-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tɑ:(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 34: Dòng 28: *V-ed: [[tarred]]*V-ed: [[tarred]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nhựa hắc ín=====+ - ==Hóa học & vật liệu==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Nhựa đường, hắc ín, (v) rải nhựa, tẩm nhựa đường=====- =====hắc ín, nhựa đường=====+ - =====hắc-ín=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====nhựa hắc ín=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====hắc ín, nhựa đường=====+ + =====hắc-ín=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[dark]], [[viscous]], [[usually]] [[pungent]] [[substance]] [[derived]] [[from]] [[the]] [[destructive]] [[distillation]] [[of]] [[various]] [[organic]] [[compounds]] [[such]] [[as]] [[wood]], [[coal]], [[or]] [[shale]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[industrial]] purposes.a [[dark]], [[viscous]], [[usually]] [[pungent]] [[substance]] [[derived]] [[from]] [[the]] [[destructive]] [[distillation]] [[of]] [[various]] [[organic]] [[compounds]] [[such]] [[as]] [[wood]], [[coal]], [[or]] [[shale]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[industrial]] purposes. 2. [[derived]] [[from]] [[or]] [[containing]] [[tar]]. [[Thus]], [[tar]] [[distillate]].derived [[from]] [[or]] [[containing]] [[tar]]. [[Thus]], [[tar]] [[distillate]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[dark]], [[viscous]], [[usually]] [[pungent]] [[substance]] [[derived]] [[from]] [[the]] [[destructive]] [[distillation]] [[of]] [[various]] [[organic]] [[compounds]] [[such]] [[as]] [[wood]], [[coal]], [[or]] [[shale]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[industrial]] purposes.a [[dark]], [[viscous]], [[usually]] [[pungent]] [[substance]] [[derived]] [[from]] [[the]] [[destructive]] [[distillation]] [[of]] [[various]] [[organic]] [[compounds]] [[such]] [[as]] [[wood]], [[coal]], [[or]] [[shale]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[industrial]] purposes. 2. [[derived]] [[from]] [[or]] [[containing]] [[tar]]. [[Thus]], [[tar]] [[distillate]].derived [[from]] [[or]] [[containing]] [[tar]]. [[Thus]], [[tar]] [[distillate]].''Giải thích VN'': 1.Chất hăng sền sệt có màu đen được thải ra sau quá trình chưng cất các hợp chất hữu cơ khác nhau như gỗ, than đá hay khoáng chất và được sử dụng với các mục đích công nghiệp khác nhau. 2.Chất chứa nhựa đường sau khi chưng cất.''Giải thích VN'': 1.Chất hăng sền sệt có màu đen được thải ra sau quá trình chưng cất các hợp chất hữu cơ khác nhau như gỗ, than đá hay khoáng chất và được sử dụng với các mục đích công nghiệp khác nhau. 2.Chất chứa nhựa đường sau khi chưng cất.+ === Xây dựng===+ =====tầm nhựa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nhựa đường=====- == Xây dựng==+ =====nhựa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tầm nhựa=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhựa đường=====+ - + - =====nhựa=====+ - + - =====nhựathan đá=====+ - =====sơn hắc ín=====+ =====nhựa than đá=====- =====rải nhựa đường=====+ =====sơn hắc ín=====- =====thân=====+ =====rải nhựa đường=====- ==Tham khảo chung==+ =====thân=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tar tar] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tar&submit=Search tar] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tar tar] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=tar tar]: Foldoc+ :[[jack]] , [[jack-tar]] , [[mariner]] , [[navigator]] , [[sea dog]] , [[seafarer]] , [[seaman]] , [[asphalt]] , [[gob]] , [[pitch]] , [[sailor]] , [[salt]] , [[seadog]] , [[waterdog]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tar&searchtitlesonly=yestar]: bized+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hắc-ín
Giải thích EN: 1. a dark, viscous, usually pungent substance derived from the destructive distillation of various organic compounds such as wood, coal, or shale; used for various industrial purposes.a dark, viscous, usually pungent substance derived from the destructive distillation of various organic compounds such as wood, coal, or shale; used for various industrial purposes. 2. derived from or containing tar. Thus, tar distillate.derived from or containing tar. Thus, tar distillate.
Giải thích VN: 1.Chất hăng sền sệt có màu đen được thải ra sau quá trình chưng cất các hợp chất hữu cơ khác nhau như gỗ, than đá hay khoáng chất và được sử dụng với các mục đích công nghiệp khác nhau. 2.Chất chứa nhựa đường sau khi chưng cất.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ