• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (09:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">veɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">veɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 25: Dòng 21:
    ::[[to]] [[be]] [[vain]] [[of]]
    ::[[to]] [[be]] [[vain]] [[of]]
    ::tự đắc về
    ::tự đắc về
    -
    ::[[as]] [[vain]] [[as]] [[a]] [[speacock]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[as]] [[vain]] [[as]] [[a]] [[peacock]]=====
    ::dương dương tự đắc
    ::dương dương tự đắc
    -
    ::[[in]] [[vain]]
    +
    =====[[in]] [[vain]]=====
    ::không có kết quả, một cách vô ích
    ::không có kết quả, một cách vô ích
     +
    ::Không ăn thua gì, vô ích, không hiệu quả, vô dụng
     +
    =====[[to]] [[protest]] [[in]] [[vain]]=====
     +
    :::phản kháng không hiệu quả
     +
    :::Khinh thị, bất kính
     +
    :::[[to]] [[take]] [[someone's]] [[name]] [[in]] [[vain]]
     +
    :::nói về ai một cách khinh thị
    -
    =====Không ăn thua gì, vô ích, không hiệu quả, vô dụng=====
     
    -
    ::[[to]] [[protest]] [[in]] [[vain]]
     
    -
    ::phản kháng không hiệu quả
     
    - 
    -
    =====Khinh thị, bất kính=====
     
    -
    ::[[to]] [[take]] [[someone's]] [[name]] [[in]] [[vain]]
     
    -
    ::nói về ai một cách khinh thị
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Proud, conceited, haughty, arrogant, boastful,egotistical, cocky, self-important, vainglorious, narcissistic,Colloq big-headed, swell-headed, stuck-up, swollen-headed: Theyare so vain that they have mirrors in every room.=====
     
    - 
    -
    =====Worthless,profitless, bootless, pointless, unsuccessful, empty, futile,useless, unavailing, unproductive, fruitless, ineffective,abortive: Peter sent Carol flowers every day in a vain attemptto win her back. 3 in vain. a vainly, futilely, unsuccessfully,fruitlessly, bootlessly: In vain, we sought the help of thepolice. b irreverently, blasphemously, disrespectfully,improperly: Despite his mother''s admonitions, he continues totake the Lord''s name in vain.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Excessively proud or conceited, esp. about one's ownattributes.=====
     
    - 
    -
    =====Empty, trivial, unsubstantial (vain boasts; vaintriumphs).=====
     
    - 
    -
    =====Useless; followed by no good result (in the vainhope of dissuading them).=====
     
    - 
    -
    =====Vainly adv. vainness n.[ME f. OF f. L vanus empty, without substance]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vain vain] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vain vain] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[arrogant]] , [[big-headed]] , [[boastful]] , [[cocky ]]* , [[conceited]] , [[egocentric]] , [[egoistic]] , [[haughty]] , [[high-and-mighty ]]* , [[inflated]] , [[narcissistic]] , [[ostentatious]] , [[overweening]] , [[pleased with oneself]] , [[proud]] , [[puffed up]] , [[self-important]] , [[stuck-up ]]* , [[swaggering]] , [[swollen-headed]] , [[vainglorious]] , [[abortive]] , [[barren]] , [[bootless]] , [[delusive]] , [[delusory]] , [[empty]] , [[frivolous]] , [[fruitless]] , [[going nowhere]] , [[hollow]] , [[idle]] , [[inefficacious]] , [[insignificant]] , [[in vicious circle]] , [[misleading]] , [[not a prayer]] , [[no-win]] , [[nugatory]] , [[on a treadmill]] , [[otiose]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[pointless]] , [[profitless]] , [[puny]] , [[senseless]] , [[shuck]] , [[slight]] , [[sterile]] , [[time-wasting]] , [[trifling]] , [[trivial]] , [[unavailing]] , [[unimportant]] , [[unnotable]] , [[unproductive]] , [[unprofitable]] , [[valueless]] , [[void]] , [[worthless]] , [[unsuccessful]] , [[useless]] , [[vacant]] , [[egoistical]] , [[egotistical]] , [[chimerical]] , [[cocky]] , [[deceitful]] , [[dogmatic]] , [[egotistic]] , [[flatulent]] , [[frustaneous]] , [[frustrate]] , [[futile]] , [[hopeless]] , [[hubristic]] , [[ineffective]] , [[ineffectual]] , [[officious]] , [[pedantic]] , [[pompous]] , [[pragmatic]] , [[pretentious]] , [[proud as a peacock]] , [[snooty]] , [[stuckup]] , [[unsatisfying]] , [[unsubstantial]] , [[visionary]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[modest]] , [[shy]] , [[possible]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /veɪn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô hiệu, không có kết quả, vô ích; phù phiếm
    vain efforts
    những cố gắng vô ích
    vain man
    người phù phiếm
    Hão huyền, không có giá trị, không có ý nghĩa
    vain promises
    những lời hứa hão huyền
    Rỗng, rỗng tuếch, không có ý nghĩa
    vain words
    những lời rỗng tuếch
    Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc
    to be vain of
    tự đắc về

    Cấu trúc từ

    as vain as a peacock
    dương dương tự đắc
    in vain
    không có kết quả, một cách vô ích
    Không ăn thua gì, vô ích, không hiệu quả, vô dụng
    to protest in vain
    phản kháng không hiệu quả
    Khinh thị, bất kính
    to take someone's name in vain
    nói về ai một cách khinh thị


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X