• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 47: Dòng 47:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Warp.jpg|200px|Sợi dọc, dây kéo, dây cáp, sự làm vênh, sự làm cong, (v) làm oằn, làm vênh]]
    [[Image:Warp.jpg|200px|Sợi dọc, dây kéo, dây cáp, sự làm vênh, sự làm cong, (v) làm oằn, làm vênh]]
    Dòng 61: Dòng 59:
    =====trạng thái cong vênh=====
    =====trạng thái cong vênh=====
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    -
    =====làm cong, vênh=====
    +
    =====làm cong, vênh=====
    -
    =====méo âm=====
    +
    =====méo âm=====
    =====méo tiếng=====
    =====méo tiếng=====
    Dòng 69: Dòng 67:
    =====trạng thái vênh=====
    =====trạng thái vênh=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bọc lại=====
    +
    =====bọc lại=====
    -
    =====đất bồi=====
    +
    =====đất bồi=====
    -
    =====đất bồi tích=====
    +
    =====đất bồi tích=====
    -
    =====đất phù sa=====
    +
    =====đất phù sa=====
    -
    =====làm vênh=====
    +
    =====làm vênh=====
    -
    =====mắc sợi dọc=====
    +
    =====mắc sợi dọc=====
    -
    =====mạch=====
    +
    =====mạch=====
    -
    =====sợi dọc=====
    +
    =====sợi dọc=====
    -
    =====sợi dọc (lưới dây kim loại)=====
    +
    =====sợi dọc (lưới dây kim loại)=====
    -
    =====sự vênh=====
    +
    =====sự vênh=====
    -
    =====sự vênh (của thủy tinh quang học)=====
    +
    =====sự vênh (của thủy tinh quang học)=====
    =====vênh=====
    =====vênh=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Twist, contort, distort, deform, bend out of shape,wrench, pervert, misshape: Using steam, the timber was warpedto fit the hull. You certainly have a warped idea of what Yvettedoes for a living.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bastardize ]]* , [[brutalize]] , [[color]] , [[contort]] , [[corrupt]] , [[crook]] , [[curve]] , [[debase]] , [[debauch]] , [[deform]] , [[deprave]] , [[deviate]] , [[misrepresent]] , [[misshape]] , [[pervert]] , [[swerve]] , [[torture]] , [[turn]] , [[twist]] , [[vitiate]] , [[wind]] , [[animalize]] , [[bastardize]] , [[bestialize]] , [[canker]] , [[demoralize]] , [[stain]] , [[belie]] , [[falsify]] , [[load]] , [[misstate]] , [[wrench]] , [[wrest]] , [[jaundice]] , [[prejudice]] , [[prepossess]] , [[beat]] , [[bend]] , [[bias]] , [[buckle]] , [[bulge]] , [[damage]] , [[deflect]] , [[distort]] , [[fasten]] , [[intertwine]] , [[kink]] , [[line]] , [[misinterpret]] , [[quirk]] , [[rope]] , [[sway]] , [[wrinkle]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Twist, contortion, distortion, bias, deformity,deformation, bend, wrench, perversion, kink, idiosyncrasy,quirk, deviation: There is too much of a warp in this veneer torepair it. Harry has to overcome a serious warp in his attitudetowards food.=====
    +
    :[[straighten]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. a make or become bent or twistedout of shape, esp. by the action of heat, damp, etc. b make orbecome perverted, bitter, or strange (a warped sense of humour).2 a tr. haul (a ship) by a rope attached to a fixed point. bintr. progress in this way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. fertilize by flooding withwarp.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by up) choke (a channel) with an alluvialdeposit etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. arrange (threads) as a warp.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A astate of being warped, esp. of shrunken or expanded timber. bperversion, bitterness, etc. of the mind or character.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thethreads stretched lengthwise in a loom to be crossed by theweft.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rope used in towing or warping, or attached to atrawl-net.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sediment etc. left esp. on poor land by standingwater.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Warpage n. (esp. in sense 1a of v.). warper n. (insense 5 of v.). [OE weorpan throw, wearp f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=warp warp] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warp warp] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=warp warp] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /wɔ:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( theỵwarp) sợi dọc trên khung cửi (trong dệt)
    warp frame
    khung mắc cửi
    (hàng hải) thừng để kéo tàu
    Đất bồi, đất phù sa
    (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái cong, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...)
    (nghĩa bóng) tình trạng lệch lạc, tình trạng hư hỏng, tình trạng sa đoạ tinh thần
    a time warp
    một sự sai lệch về thời gian

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh (bánh xe)
    the hot sun had warped the cover of the book
    sức nóng mặt trời đã làm bìa sách cong lên
    (hàng hải) kéo (thuyền)
    Bồi đất phù sa (cho ruộng)
    (nghĩa bóng) làm cho thiên lệch, làm cho méo mó, làm cho hư hỏng (tinh thần)
    his judgement was warped by self-interest
    nhận định của ông ta đã bị thiên lệch vì lợi ích riêng tư
    a warped mind
    đầu óc lệch lạc

    Nội động từ

    Cong, oằn, vênh
    (hàng hải) được kéo
    to warp out of port
    được kéo ra khỏi cảng
    (nghĩa bóng) trở nên thiên lệch, trở nên méo mó, trở nên hư hỏng (tinh thần)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sợi dọc, dây kéo, dây cáp, sự làm vênh, sự làm cong, (v) làm oằn, làm vênh

    Giao thông & vận tải

    sự kéo (tàu) (bằng thừng chão)

    Hóa học & vật liệu

    sự cong ống

    Ô tô

    trạng thái cong vênh

    Vật lý

    làm cong, vênh
    méo âm
    méo tiếng

    Xây dựng

    trạng thái vênh

    Kỹ thuật chung

    bọc lại
    đất bồi
    đất bồi tích
    đất phù sa
    làm vênh
    mắc sợi dọc
    mạch
    sợi dọc
    sợi dọc (lưới dây kim loại)
    sự vênh
    sự vênh (của thủy tinh quang học)
    vênh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X