-
(đổi hướng từ Hosting)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy chủ
Giải thích VN: Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchor , anchor person , emcee , entertainer , innkeeper , keeper , manager , moderator , owner , person of the house , presenter , proprietor , army , array , cloud , crowd , crush , drove , flock , gathering , horde , legion , multitude , myriad , rout , score , swarm , throng , mass , mob , ruck , amphitryon , hotel-keeper , landlord , legion. associated word: xenial , publican , server
verb
- do the honors , introduce , pick up the check , present , receive , spread oneself , throw a party , treat , wine and dine * , army , assemblage , company , crowd , emcee , entertainer , flock , guest , horde , hostess , innkeeper , interviewer , landlord , legion , manager , multitude , myriad , owner , proprietor , swarm , throng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ