-
(đổi hướng từ Seams)
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bond , closure , connection , coupling , gore , gusset , hem , joint , junction , juncture , pleat , stitching , suture , tuck , union , cicatrix , cicatrization , cleft , commissure , crack , crease , crevice , fissure , fold , groove , join , layer , line , mark , raphe , ridge , scar , sew , stratum , wrinkle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ