• /ti'lefəni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngành điện thoại, hệ thống điện thoại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khoa điện thoại

    Điện tử & viễn thông

    hệ điện thoại

    Kỹ thuật chung

    điện thoại

    Giải thích VN: Telephony là tất cả những gì về âm thanh, chẳng hạn như thoại, qua một môi trường truyền, như cáp đồng hay sóng radio.

    analog telephony
    điện thoại analog
    analog telephony
    điện thoại tương tự
    Busy Season Busy Hour (telephony) (BSBH)
    giờ bận của mùa cao điểm (điện thoại)
    Computer Enhanced Telephony (CET)
    điện thoại được máy tính hỗ trợ
    Computer Integrated Telephony (CIT)
    điện thoại kết nối máy tính
    Computer Supported Telephony (CST)
    điện thoại có sự hỗ trợ của máy tính
    Computer Supported Telephony Application (CSTA)
    ứng dụng điện thoại có sự hỗ trợ của máy tính
    Computer Telephony Integration (CTI)
    kết hợp điện thoại - máy tính
    Cordless Telephone/Telephony (CT)
    Máy điện thoại/Điện thoại không dây
    cordless telephony
    điện thoại không dây
    double-sideband telephony
    điện thoại hai biên
    Enterprise Computer Telephony Forum (ECTF)
    Diễn đàn Điện thoại Máy tính doanh nghiệp
    European Telephony Numbering Space (ETNS)
    Không gian đánh số điện thoại châu Âu
    Future Land Mobile Telephony Systems (FLMTS)
    hệ thống điện thoại di động mặt đất tương lai
    Integrated Digital Loop Carrier (Telephony) (IDLC)
    Hệ thống chuyển mạch thuê bao số tổng hợp (Điện thoại)
    Integrated Telephony Cable Modem (ITCM)
    môđem cáp điện thoại tích hợp (VoIP)
    Internet Protocol Telephony (IETFWorking Group) (IPTEL)
    điện thoại giao thức Internet (nhóm công tác IETF)
    Internet Protocol Telephony (IPT)
    điện thoại giao thức Internet
    Java Telephony Application Programming Interface (JTAPI)
    Giao diện lập trình ứng dụng điện thoại Java
    MDF/FM telephony
    điện thoại MRF/MF
    mixed telephony
    đường truyền hình điện thoại
    multiplex carrier telephony
    điện thoại sóng mang ghép kênh
    multiplex telephony
    sự ghép kênh điện thoại
    NetWare Telephony Services Architecture (Novell) (NTSA)
    Các trúc các dịch vụ điện thoại NetWare (Novell)
    radio telephony
    vô tuyến điện thoại
    Remote Switching Module (telephony) (RSM)
    môđun chuyển mạch xa (điện thoại)
    Screen Based Telephony (SBT)
    điện thoại có sàng lọc
    Simple Computer Telephony Protocol (SCTP)
    giao thức điện thoại máy tính đơn giản
    single-sideband telephony
    điện thoại đơn biên
    Subscriber line use (telephony) (SLU)
    sử dụng đường dây thuê bao (điện thoại )
    TAPL (TelephonyApplication Programming Interface)
    giao diện lập trình ứng dụng điện thoại
    Telephony Application Programming Interface (TAPI)
    giao diện lập trình ứng dụng điện thoại
    Telephony Applications System (APT)
    hệ thống các ứng dụng điện thoại
    telephony band
    dải điện thoại
    Telephony Binary Coded Decimal (TBCD)
    số thập phân mã hóa nhị phân của điện thoại
    telephony carrier
    sóng mang của điện thoại
    telephony channel
    đường kênh điện thoại
    telephony driver
    trình điều khiển điện thoại
    telephony software
    phần mềm điện thoại
    TIPHON IP telephony Implementation Agreement (TIPIA)
    thỏa thuận triển khai điện thoại IP theo TIPHON
    wireless telephony
    điện thoại vô tuyến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X