• (đổi hướng từ Whizzing)
    /wiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác whizz

    Danh từ

    Tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)

    Nội động từ

    Rít, vèo

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    decelerate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X