-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reverse
- bánh răng đảo chiều
- reverse gear
- bơm nhiệt đảo chiều
- reverse cycle heat pump
- cần gạt đảo chiều
- lead screw reverse gear lever
- cần gạt đảo chiều
- tumbler reverse lever
- góc xoay lá đảo chiều lực đẩy (cánh quạt)
- reverse pitch
- hệ (thống) làm lạnh đảo chiều
- reverse cycle refrigeration system
- hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- hệ (thống) xả đá bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- kênh đảo chiều
- reverse channel
- ngắt đảo chiều
- reverse break
- phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting
- sự đảo chiều dẫn tiến
- feed-drive reverse
- sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
- ribbon reverse control
- tay gạt đảo chiều
- feed reverse lever
- trục chạy không đảo chiều
- reverse idler shaft
- van phao tác động đảo chiều
- reverse action float valve
- vít me (cơ cấu) đảo chiều
- reverse screw
- đảo chiều chuyển động
- reverse the motion
- đòn đảo chiều
- reverse lever
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ