-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
conditional
- bán có điều kiện
- conditional safe
- bán có điều kiện
- conditional sale
- cam kết có điều kiện
- conditional undertaking
- chào hàng có điều kiện
- conditional offer
- chấp nhận có điều kiện
- conditional acceptance
- chấp nhận có điều kiện (giá chào)
- conditional acceptance
- cho qua có điều kiện
- conditional discharge
- giá chào có điều kiện
- conditional offer
- giá cước có điều kiện
- conditional fare
- giao hàng có điều kiện
- conditional delivery
- giấy bán có điều kiện
- conditional bill of sale
- giấy bán có điều kiện
- conditional of sale
- giấy bán có điệu kiện
- conditional bill of saile
- hàm cầu có điều kiện cho yếu tố sản xuất
- conditional factor demand function
- hàm mật độ xác suất có điều kiện
- conditional probability density function
- hợp đồng bán có điều kiện
- conditional of sale
- hợp đồng bán có điều kiện
- conditional sale contract
- nhập khẩu miễn thuế có điều kiện
- conditional duty-free importation
- phê chuẩn có điều kiện
- conditional ratification
- sự bán có điều kiện
- conditional sale
- sự bảo đảm có điều kiện
- conditional guaranty
- sự di tặng có điều kiện
- conditional legacy
- sự nhận lãnh trách nhiệm có điều kiện
- conditional liability
- sự trả tiền có điều kiện
- conditional payment
- thanh lý có điều kiện
- conditional liquidation
- tính lư động có điều kiện
- conditional liquidity
- trái phiếu có điều kiện
- conditional bond
- văn tự nợ có điều kiện
- conditional bond
- xác suất có điều kiện
- conditional probability
- xuất khẩu có điều kiện
- conditional export
- đảm đương trách nhiệm có điều kiện
- conditional undertaking
- điều khoản tối huệ quốc có điều kiện
- conditional most-favored-nation clause
- đơn đặt hàng có điều kiện
- conditional order
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ