-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
derrick
- cần trục cần cố định
- Crane, Derrick
- cần trục deric
- derrick crane
- Cần trục Derrick
- Derrick (crane)
- Cần trục Derrick
- Derrick (derrickcrane)
- cần trục hàng (tải trọng)
- cargo derrick
- cần trục kiểu buồm-tay với thanh giằng
- stiff leg derrick crane
- cần trục kiểu chữ A
- A derrick
- cần trục nổi
- derrick boast
- cần trục tháp
- derrick crane
- cần trục tháp khoan
- derrick crane
- cần trục trên phao
- derrick boast
- cáp cần trục
- derrick rope
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ