-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
floodgate
Giải thích VN: Cửa dùng để kiểm soát lượng nước chảy qua; cái cửa này thấp hơn van [[khóa. ]]
Giải thích EN: A gate that controls a flow of water; the lower gate of a lock.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gate
- buồng van cửa cống (tháo nước)
- sluice-gate chamber
- chiều cao mở cửa cống
- gate opening
- cổng cửa cống
- lock gate
- cột trung gian (của cửa cổng)
- intermediate gate post
- cửa cống (trong thân đập)
- draft off gate
- cửa cống dạng vòng
- ring gate
- cửa cống lấy nước
- intake gate
- cửa cống mộng vuông góc
- miter gate
- cửa cống nâng thẳng đứng
- vertical-lift gate
- cửa cống sâu
- culvert gate
- cửa cống sâu xả cao áp
- high pressure outlet gate
- cửa công trình tháo nước
- flushing gate
- cửa công trình xả sâu
- stop gate
- cửa cống trượt
- sliding sluice gate
- rãnh cửa (cống)
- gate groove
- van cửa cổng
- gate valve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ