-
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
secondary refrigerant
- chất ức chế (sự ăn mòn của) chất tải lạnh thứ cấp
- secondary refrigerant inhibitor
- chất ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh thứ cấp
- secondary refrigerant inhibitor
- hệ ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh
- secondary refrigerant system
- sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- sơ đồ chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- vòng tuần hoàn chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coolant
- bình chứa chất tải lạnh
- coolant reservoir
- bơm chất tải lạnh
- coolant pump
- buồng chất tải lạnh
- coolant section
- cặn lắng chất tải lạnh
- coolant deposit
- chất tải lạnh bay hơi
- evaporated coolant
- chất tải lạnh bay hơi
- vaporized coolant
- chất tải lạnh cryo
- cryogenic coolant
- chất tải lạnh dạng bọt
- foam coolant
- chất tải lạnh dạng khí
- gas coolant
- chất tải lạnh dễ (có thể) bay hơi
- vaporizable coolant
- chất tải lạnh hữu cơ
- organic coolant
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant [cold-carrier]
- chất tải lạnh lỏng
- liquid coolant
- chất tải lạnh sơ cấp
- primary coolant
- chất tải lạnh thứ cấp
- secondary coolant
- chất tải lạnh trung gian
- intermediate coolant
- chất tải lạnh tuần hoàn
- circulating coolant
- chất tải lạnh tuần hoàn
- circulating coolant [cooling medium]
- chất tải lạnh đã được làm lạnh
- chilled coolant [cooling medium]
- cung cấp chất tải lạnh
- coolant supply
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant flow
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant stream
- entanpy chất tải lạnh
- coolant enthalpy
- entanpy chất tải lạnh
- coolant enthalpy entanpy
- entropy chất tải lạnh
- coolant entropy
- gian chất tải lạnh
- coolant section
- hệ tuần hoàn chất tải lạnh
- coolant circulation system
- hơi chất tải lạnh
- coolant gas
- khu chất tải lạnh
- coolant section
- khu] chất tải lạnh
- coolant section
- làm sạch chất tải lạnh
- coolant clarification
- mức chất tải lạnh
- coolant level
- nguồn chất tải lạnh
- coolant source
- nhiệt độ chất tải lạnh
- coolant temperature
- ống chất tải lạnh
- coolant tube
- ống dẫn chất tải lạnh
- coolant conduit
- ống ra chất tải lạnh
- coolant outlet
- phía chất tải lạnh
- coolant side
- thể tích chất tải lạnh
- coolant volume
- tốc độ chất tải lạnh
- coolant velocity
secondary refrigerant
- chất ức chế (sự ăn mòn của) chất tải lạnh thứ cấp
- secondary refrigerant inhibitor
- chất ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh thứ cấp
- secondary refrigerant inhibitor
- hệ ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh
- secondary refrigerant system
- sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- sơ đồ chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- vòng tuần hoàn chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ