-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
photographic
- bản đồ chụp ảnh hàng không
- aerial photographic map
- buồng chụp ảnh (của hiệu ảnh)
- photographic room
- ghi bằng chụp ảnh
- photographic recording
- máy chụp ảnh
- photographic apparatus
- máy ghi bằng chụp ảnh
- photographic recorder
- máy đo vẽ chụp ảnh
- photographic plotter
- phương pháp chụp ảnh
- photographic method
- sự lộ sáng chụp ảnh
- photographic exposure
- thiết bị chụp ảnh
- photographic apparatus
- thiết bị chụp ảnh (phòng) thí nghiệm
- photographic laboratory equipment
- trắc quang chụp ảnh
- photographic photometry
- đảo chụp ảnh
- reversal of photographic image
photography
- chụp ảnh dưới nước
- under photography
- chụp ảnh hoạt nghiệm
- stroboscopic photography
- chụp ảnh màu
- color photography
- chụp ảnh màu
- colour photography
- chụp ảnh màu (Mỹ)
- color photography
- chụp ảnh màu (theo) kiểu trừ
- subtractive color photography
- chụp ảnh màu một bước
- one-step color photography
- chụp ảnh màu trừ
- subtractive color photography
- chụp ảnh tĩnh vật
- still life photography
- chụp ảnh tử ngoại
- ultraviolet photography
- chụp ảnh tử ngoại
- UV photography
- chụp ảnh từ trên không
- aerial photography
- chụp ảnh điện tử
- electronic photography
- nghề chụp ảnh thương mại
- commercial photography
- phép chụp ảnh hàng không
- air photography
- phép chụp ảnh mặt đất
- ground photography
- phép chụp ảnh màu
- color photography
- phép chụp ảnh màu kiểu cộng
- additive color photography
- phép chụp ảnh toàn cảnh
- panoramic photography
- phương pháp chụp ảnh đốm
- speckled photography method
- sự chụp ảnh ba màu
- three-color photography
- sự chụp ảnh ba màu
- three-colour photography
- sự chụp ảnh hàng không
- aerial photography
- sự chụp ảnh hàng không
- air photography
- sự chụp ảnh qua lỗ
- pinhole photography
- sự chụp ảnh quảng cáo
- advertising photography
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ