-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
normal
- bộ triệt dội âm digital chuẩn tắc
- normal digital echo suppressor-NDES
- bộ triệt tiếng dội digital chuẩn tắc
- normal digital echo suppressor-NDES
- chuỗi chuẩn tắc
- normal series
- dạng chuẩn tắc
- normal form
- dạng chuẩn tắc hội
- conjunctive normal form
- dạng chuẩn tắc tuyến
- disjunctive normal form
- dạng chuẩn tắc tuyển
- disjunctive normal form
- dây chuyền chuẩn tắc
- normal chain
- hàm chuẩn tắc
- normal function
- họ chuẩn tắc các hàm giải tích
- normal family of analytic function
- họ chuẩn tắc các hàm giải tích
- normal family of analytic functions
- không chuẩn tắc
- non-normal
- không gian chuẩn tắc
- normal space
- kiểu chuẩn tắc
- normal mode
- lôgarit chuẩn tắc
- log-normal
- luật chuẩn tắc
- normal law
- luật hợp thành chuẩn tắc
- normal law of composition
- luật lôgarit chuẩn tắc
- log-normal law
- ma trận chuẩn tắc
- normal matrix
- nhóm con chuẩn tắc
- normal subgroup
- nửa chuẩn tắc
- semi-normal
- phạm trù chuẩn tắc
- normal category
- phạm trù đối chuẩn tắc
- co-normal category
- phân bố chuẩn (tắc)
- normal distribution
- phân phối chuẩn (tắc)
- normal distribution
- phép biến đổi chuẩn tắc
- normal transformation
- phương trình chuẩn tắc
- normal equation
- tháp chuẩn tắc
- normal tower
- tính khả tổng chuẩn tắc
- normal summability
- tự động cấu chuẩn tắc
- normal endomorphism
- tương quan bội chuẩn tắc
- multiple normal correlation
- ước chuẩn tắc của một nhóm
- normal subgroup of a group
- vành chuẩn tắc dẫn xuất
- derived normal ring
- vật con chuẩn tắc
- normal subject
- đường kênh âm thanh chuẩn tắc
- normal sound channel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ