-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
current
- ánh xạ hiện tại
- current map
- bản ghi hiện tại
- current record
- cấp hiện tại
- current rank
- chỉ số hiện tại
- current index
- con trỏ ổ đĩa hiện tại
- current volume pointer
- công việc hiện tại
- current affairs
- cường độ hiện tại
- current intensity
- danh bạ hiện tại
- current directory
- ghi bản hiện tại
- current record
- giá trị hiện tại
- current value
- mức hiện tại
- current rank
- ngày tháng hiện tại
- current date
- nhóm nối kết hiện tại
- current connect group
- phần tử hiện tại
- current element
- tài liệu hiện tại
- current document
- tập liên kết hiện tại
- current link set
- thời gian hiện tại
- current time
- thông số hiện tại
- current parameter
- thuộc tính hiện tại
- current attribute
- tiêu cực hiện tại
- current focus
- tọa độ hiện tại
- current coordinates
- trạng thái hiện tại
- current status
- trong cài đặt hiện tại
- in the current implementation
- vị trí hiện tại
- current position
- vị trí xếp đặt hiện tại
- current layout position
- vòng lặp hiện tại
- current loop
- đăng kí chỉ thị hiện tại
- Current Instruction Register (CIR)
- địa chỉ hiện tại
- current address
- điểm hiện tại
- current point
- điều kiện hiện tại
- current conditions
- điều kiện hiện tại
- current situation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ