-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
asymmetric
- giàn không đối xứng
- asymmetric truss
- hình rỗ không đối xứng
- asymmetric etch figure
- hình xăm không đối xứng
- asymmetric etch figure
- kiểu nhân không đối xứng
- asymmetric karyotype
- luồng dữ liệu không đối xứng
- asymmetric data flow
- nếp lồi không đối xứng
- asymmetric anticline
- nếp uốn không đối xứng
- asymmetric fold
- nhập xuất không đối xứng
- asymmetric input-output
- niềng xe không đối xứng
- asymmetric rim
- sự liên kết không đối xứng
- asymmetric (al) joint
- sự phân phối công suất không đối xứng
- asymmetric power distribution or split
- tín hiệu không đối xứng
- asymmetric signal
- đa xử lý không đối xứng
- Asymmetric Multi-processing (AMP)
- đường dây thuê bao số không đối xứng
- Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL)
- đường ray đơn treo không đối xứng
- monorail with asymmetric suspension
asymmetrical
Giải thích VN: Mạch dao động đa hài gây ra sóng điện không đều ở mỗi đèn điện tử hay bán dẫn vì thời gian dẫn điện khác [[nhau. ]]
unsymmetrical
- dầm không đối xứng
- unsymmetrical beam
- hệ (thống) ba pha không đối xứng
- unsymmetrical three-phase
- móng không đối xứng
- unsymmetrical footing
- nếp uốn không đối xứng
- unsymmetrical fold
- rầm không đối xứng
- unsymmetrical beam
- sự uốn không đối xứng
- unsymmetrical bending
- tải trọng không đối xứng
- unsymmetrical loading
un-symmetry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ