-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hunting
Giải thích VN: Xu huớng của hệ thống máy hoặc hệ thống để dao động tại vị trí thông thường của nó, tần số, hoặc tốc độ do sự không hoàn chỉnh trong cách quản lý hoặc sự không ổn định cố hữu trong hệ [[thống. ]]
Giải thích EN: The tendency of a mechanical or electrical system to oscillate about its normal position, frequency, or speed due to imperfections in the governing device or inherent instabilities in the system.
retrieval
- sự tìm kiếm giả
- false retrieval
- sự tim kiếm khối
- block retrieval
- sự tìm kiếm qua gọi
- call retrieval
- sự tìm kiếm thông báo
- message retrieval
- sự tìm kiếm thông tin
- information retrieval
- sự tìm kiếm thông tin
- information retrieval (IR)
- sự tìm kiếm tin tức lưu trữ
- retrieval of stored call contents
- sự tìm kiếm văn bản
- text retrieval
search
- sự tìm kiếm bảng
- table search
- sự tìm kiếm chuỗi văn bản
- text string search
- sự tìm kiếm chương
- chapter search
- sự tìm kiếm Fibonacci
- Fibonacci search
- sự tìm kiếm hai hướng
- bidirectional search
- sự tìm kiếm kết hợp
- merge search
- sự tìm kiếm khó thấy
- blind search
- sự tìm kiếm kiểu trộn
- merge search
- sự tìm kiếm lặp
- iterative search
- sự tìm kiếm logic
- boolean search
- sự tìm kiếm miền
- domain search
- sự tìm kiếm mò mẫn
- blind search
- sự tìm kiếm ngược
- backward search
- sự tìm kiếm ngược
- reverse search
- sự tìm kiếm nhị phân
- binary search
- sự tìm kiếm tập tin
- file search
- sự tìm kiếm theo cây
- tree search
- sự tìm kiếm theo chuỗi
- chaining search
- sự tìm kiếm thuận
- forward search
- sự tìm kiếm toàn bộ
- global search
- sự tìm kiếm trên băng
- tape search
- sự tìm kiếm truyền thông
- broadcast search
- sự tìm kiếm tuần tự
- sequential search
- sự tìm kiếm tuần tự
- serial search
- sự tìm kiếm tuyến tính
- linear search
- sự tìm kiếm xuôi
- forward search
surveying
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ