• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    Teflon

    Giải thích VN: tên thương mại cho chất pôlyme của polytetrafluoroethylene đặc tính hóa học trơ chống các loại thuốc thử ngoại trừ kim loại kiềm đã nung chảy. Một loại nhựa thông dai, bền chứa floruacacbon đặc tính chống nhiệt dùng trong đóng gói, chịu lực, bộ lọc, chất cách điện, dụng cụ nấu ăn hàn [[chì. ]]

    Giải thích EN: A trade name for a polymer of polytetrafluoroethylene, characterized by extreme chemical inertness, withstanding the attack of all reagents except molten alkali metals; a tough, heat-resistant fluorocarbon resin used in packing, bearings, filters, electrical insulation, cooking utensils, and plumbing sealants.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X