-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vegetable
- anbumin thực vật
- vegetable albumin
- axit thực vật
- vegetable acid
- cacbon đen thực vật
- vegetable black
- chất độc thực vật
- vegetable poison
- dầu thực vật
- vegetable oil
- dầu thực vật làm khô
- vegetable drying oil
- di tích thực vật
- vegetable remain
- giấy da thực vật
- vegetable parchment
- hóa học thực vật
- vegetable chemistry
- len thực vật
- vegetable wool
- loại thực vật bằng ngà
- vegetable ivory
- lớp phủ thực vật
- vegetable matter
- lớp thảm thực vật
- vegetable blanket
- mỡ thực vật
- vegetable butter
- mỡ thực vật
- vegetable fat
- phân bón thực vật
- vegetable fertilizer
- sáp thực vật
- vegetable wax
- sơ thực vật
- vegetable fiber
- sợi thực vật
- vegetable silk
- sự thuộc chất chiết thực vật
- vegetable tanning
- tế bào thực vật
- vegetable cell
- đất thực vật
- vegetable earth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ