-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
access
- cổng tiếp cận
- access port
- cửa tiếp cận
- access door
- quyền tiếp cận
- access, authority for
- sự tiếp cận (theo) trình tự
- sequence access
- sự tiếp cận (theo) trình tự
- serial access
- sự tiếp cận bất kỳ
- random access
- Tiếp cận bí quyết của ANSI
- Access of ANSI Art (AAA)
- tiếp cận công trình của kỹ sư
- Access to Works, Engineer
- tiếp cận công trường
- Access to Site
- tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường
- Access to and possession of Site
- tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường
- Access to and possession of the Site
- tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường
- Possession of the Site, access to and
- tính dễ tiếp cận
- ease of access
- tính tiếp cận được
- ease of access
approach
- cách tiếp cận hệ thống
- system approach
- cách tiếp cận hiện tượng luận
- phenomenological approach
- dòng tiếp cận
- approach flow
- góc tiếp cận làm việc
- working approach angle
- phép tiếp cận hệ thống
- system approach
- phép tiếp cận nghiệm suy
- heuristic approach
- phép tiếp cận thuật toán
- algorithmic approach
- rađa tiếp cận
- precision approach radar
- tốc độ tiếp cận
- approach speed
- tốc độ tiếp cận hạ cánh
- landing approach speed
- tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động cơ tắt)
- reference landing approach speed
- vùng tiếp cận
- approach zone
- điểm tiếp cận
- approach point
- đường tiếp cận
- approach path
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ