-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của Nguyenhunghai, quay về phiên bản của Killalstars)(undo)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ˌæksɪˈdɛntl</font>'''/==========/'''<font color="red">ˌæksɪˈdɛntl</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==- phụ, phụ thuộc+ ===Tính từ===+ =====Tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ=====+ + =====Phụ, phụ thuộc, không chủ yếu========Danh từ======Danh từ===Dòng 65: Dòng 68: =====adjective==========adjective=====:[[decided]] , [[designed]] , [[essential]] , [[intended]] , [[intentional]] , [[planned]] , [[premeditated]]:[[decided]] , [[designed]] , [[essential]] , [[intended]] , [[intentional]] , [[planned]] , [[premeditated]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngẫu nhiên
- accidental base point
- điểm cơ sở ngẫu nhiên
- accidental convergence
- sự hội tụ ngẫu nhiên
- accidental convergence
- tính hội tụ ngẫu nhiên
- accidental discharge
- sự chảy thoát ngẫu nhiên
- accidental double point
- điểm kép ngẫu nhiên
- accidental eccentricity
- độ lệch tâm ngẫu nhiên
- accidental eccentricity
- tâm sai ngẫu nhiên
- accidental error
- độ sai ngẫu nhiên
- accidental error
- sai ngẫu nhiên
- accidental error
- sai số ngẫu nhiên
- accidental inflection
- điểm uốn ngẫu nhiên
- accidental load
- tải trọng ngẫu nhiên
- accidental loading
- sự gia tải ngẫu nhiên
- accidental parasite
- ký sinh trùng ngẫu nhiên
- accidental signal
- tín hiệu ngẫu nhiên
- accidental singularity
- điểm kỳ dị ngẫu nhiên
- accidental variance
- phương sai ngẫu nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adventitious , casual , chance , coincidental , contingent , fluky * , fortuitous , inadvertent , incidental , random , uncalculated , unexpected , unforeseen , unintended , unintentional , unplanned , fluky , odd , conditional , extraneous , extrinsic , haphazard , nonessential , secondary , serendipitous , subordinate
Từ trái nghĩa
adjective
- decided , designed , essential , intended , intentional , planned , premeditated
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ