-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- Nguy hại+ ĐỘNG TỪ : doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))+ it threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ===Nội động từ======Nội động từ===Hiện nay
Thông dụng
ĐỘNG TỪ : doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) it threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , admonish , augur , blackmail , bluster , browbeat , bully , caution , comminate , cow , enforce , flex muscles , forebode , forewarn , fulminate , growl , intimidate , look daggers , make threat , menace , portend , presage , pressurize , push around , scare , scowl , shake fist at , snarl , spook , terrorize , torment , walk heavy , advance , approach , be dangerous , be gathering , be imminent , be in the air , be in the offing , be on the horizon , brewing , come on , foreshadow , frighten , hang over * , impend , imperil , jeopardize , loom , overhang , put at risk , put in jeopardy , warn , bludgeon , bulldoze , bullyrag , hector , peril , risk , brew , hang over , lower , endanger , expose , pressure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ