-
(Khác biệt giữa các bản)nn (Undo8)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - Twórz druk roczny PIT z naszym programem PIT 2013. Odbiorca programu mała księgowość TaxMachine ma możliwość równoczesnego otwierania wielu okien programu oraz równoczesnej pracy w wielu obszarach aplikacji. Druk Pit-38 rozliczają podatnicy, jacy osiągneli za rok fiskalny dochody z giełdy, na przykład dochody kapitałowe, zarobki z funduszy kapitałowych, zarobki ze sprzedaży instrumentów pochodnych. Pit-36 należy złożyć prowadząc podnajem, poddzierżawę, dzierżawę, najem lub zawierając inną umowę o podobnym zakresie, opodatkowane na ogólnych zasadach (zatem nie wybrały objęcia opodatkowaniem ryczałtem od przychodów ewidencjonowanych albo liniowo w zakresie tych umów).- Jeżeli w ciągu roku osoba przekroczyła dochody z jednostki gospodarczej w sumie 150.000 euro – za aktualny rok rozlicza PIT 28, aw następnym roku nie może obliczać podatku według zasad ryczałtu. Użytkownik programu mała księgowość TaxMachine ma alternatywę symultanicznego otwierania wielu okien aplikacji oraz symultanicznej pracy w wielu modułach aplikacji. Istotną sprawą,o jakiej powinieneś pomyśleć nim weźmiesz się za wypełnianie rocznej zeznań PIT,jest odpowiednie narzędzie,które nie tylko zagwarantuje Panu lub Pani,że formularz PIT będzie sporządzony porządnie,ale też zagwarantuje najwyższy dostępny zwrot wpłaconego podatku.Zagwarantuje Panu lub Panitotylko nasz program,który[http://www.ithinksearch.com/gongsunlongzi/index.php/Pit_28_drukpit2013 program]jako wyjątkowy na rynku zawiera Kreatora PIT, który zaręcza maksymalny osiągalny zwrot podatku.Podatek liniowy dotyczy wszystkich przychodów otrzymanych i opodatkowywanych w granicach firmy.Nie da się więc dostać z własnego biznesu przychodów opodatkowanych liniowo oraz być udziałowcem spółki osób fizycznych opodatkowanej na zasadzie podatkowej skali.e-pity to mistrzowski sposób na szybką i tanią wysyłkę zeznań PIT do Urzędu Podatkowego przez internet, każdy da radę w ten sposób wysłać formularz PIT stosując darmowa aplikacja Pit 2014.+ =====/'''<font color="red">pit</font>'''/=====+ + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Hố (trong đất)=====+ + =====Hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp))=====+ ::[[a]] [[chalk-pit]]+ ::hầm đá phấn+ ::[[a]] [[lime-pit]]+ ::hố vôi+ + =====Như coal mine=====+ ::[[go]] [[down]] [[the]] [[pit]]+ ::xuống lò than (thợ mỏ)+ + =====(giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây, vết lõm=====+ ::[[the]] [[pit]] [[of]] [[the]] [[stomach]]+ ::lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức)+ ::[[armpit]]+ ::nách+ + =====Sẹo rỗ (bệnh đậu mùa); vết rỗ (kim loại, thủy tinh)=====+ + =====Ghế cuối ở tầng trệt (trong rạp hát)=====+ + =====Sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc (như) orchestra pit=====+ + =====Hố gầm (để rửa, kiểm tra xe hơi); ( số nhiều) trạm tiếp tế cho xe đua=====+ + =====Sân; kho=====+ ::[[the]] [[wheat-pit]]+ ::kho lúa mì+ + =====( the pit) hoả ngục, địa ngục (thánh kinh, rhet) (như) the pit of helt=====+ + =====Hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) (như) pifall=====+ ::[[to]] [[dig]] [[a]] [[pit]] [[for]] [[someone]]+ ::(nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy+ + =====Như cockpit=====+ + =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hột (của quả mơ, quả lựu..) (như) stone=====+ ===Ngoại động từ===+ + =====Đào hầm, đục lỗ, làm lỗ chôn; cất vào hầm, dự trữ vào kho=====+ + =====Đấu (chống lại ai/cái gì, đọ sức với ai/cái gì)=====+ ::[[to]] [[pit]] [[someone]] [[against]] [[someone]]+ ::đưa ai ra đọ sức với ai+ + =====Làm cho bị rỗ=====+ ::[[a]] [[face]] [[pitted]] [[with]] [[smallpox]]+ ::mặt rỗ vì đậu mùa+ + =====Tách hột ra khỏi trái=====+ ::[[pitted]] [[olives]]+ ::quả ôliu đã tách hột+ + == Thực phẩm==+ =====bỏ hột=====+ + =====quả=====+ + =====tách hột=====+ + == Xây dựng==+ =====hố tiêu nước đá=====+ + =====giếng thăm dò (phân tích đất)=====+ + =====mỏ (đá)=====+ + == Y học==+ =====hố (trong giải phẫu học)=====+ + == Kỹ thuật chung ==+ =====bụng vòm=====+ + =====hố đào=====+ + =====hố=====+ + =====hố móng=====+ + =====hố thăm dò=====+ + =====hố thu nước=====+ + =====cung cuốn=====+ + =====hốc=====+ + ''Giải thích VN'': Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị dương (có nghĩa là đi lên).+ + =====hốc (đúc)=====+ + =====làm lõm=====+ + =====lỗ=====+ + =====lỗ rỗng=====+ + =====lõi (nam châm)=====+ + =====giếng=====+ + =====giếng khoan=====+ + =====giếng mỏ=====+ + =====giếng nông=====+ + =====hầm khai thác=====+ + =====hào=====+ + =====ăn mòn=====+ + =====mỏ lộ thiên=====+ + =====rỗ đúc=====+ + =====rốn giếng=====+ + == Kinh tế ==+ + =====hầm mỏ=====+ + =====phòng trọng mãi (trong sở giao dịch hàng hóa)=====+ + =====quả có hột=====+ + =====tách hột=====+ + =====tầng trệt giao dịch=====+ + =====xếp vào ngăn=====+ + === Nguồn khác ===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pit pit] : Corporateinformation+ + === Nguồn khác ===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pit&searchtitlesonly=yes pit] : bized+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Hố, hốc, ổ, chỗ lõm=====+ + + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abyss]] , [[chasm]] , [[crater]] , [[dent]] , [[depression]] , [[dimple]] , [[excavation]] , [[grave]] , [[gulf]] , [[hell]] , [[hollow]] , [[indentation]] , [[mine]] , [[perforation]] , [[pockmark]] , [[pothole]] , [[puncture]] , [[shaft]] , [[tomb]] , [[trench]] , [[well]] , [[basin]] , [[concavity]] , [[dip]] , [[sag]] , [[sink]] , [[sinkhole]] , [[cesspit]] , [[cesspool]] , [[kernel]] , [[pip]] , [[cavity]] , [[endocarp]] , [[foxhole]] , [[hole]] , [[lacuna]] , [[parquet]] , [[putamen]] , [[quarry]] , [[stone]]+ =====verb=====+ :[[contend]] , [[counter]] , [[match]] , [[put in opposition]] , [[set against]] , [[vie]] , [[play off]] , [[abaddon]] , [[abyss]] , [[cavern]] , [[cavity]] , [[chasm]] , [[crater]] , [[depression]] , [[downfall]] , [[foxhole]] , [[grave]] , [[gully]] , [[hell]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[indentation]] , [[mine]] , [[pockmark]] , [[seed]] , [[shaft]] , [[sump]] , [[trap]] , [[trench]] , [[underworld]] , [[well]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[mountain]]+ =====verb=====+ :[[agree]] , [[go along]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abyss , chasm , crater , dent , depression , dimple , excavation , grave , gulf , hell , hollow , indentation , mine , perforation , pockmark , pothole , puncture , shaft , tomb , trench , well , basin , concavity , dip , sag , sink , sinkhole , cesspit , cesspool , kernel , pip , cavity , endocarp , foxhole , hole , lacuna , parquet , putamen , quarry , stone
Từ điển: Thông dụng | Thực phẩm | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
OpenIDUser8745, Leonard Baber, Magnolia Trejo, Monika Fraire, Donald Pierson, Maryellen Mueller, Deanna Beebe, LillianaOsborn, Basil Christy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Alexi, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ