-
(Khác biệt giữa các bản)nn (Undo8)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - PIT 39 wysyłają Polacy, którzy zbyli w ubiegłym roku prawo do nieruchomości lub nieruchomość. Jeśli osoba rozlicza się z umowy o pracę albo z emerytury lub renty i nie wykorzystuje ulg skarbowych albo wspólnego rozliczenia z małżonkiem albo jako osoba samotnie wychowująca potomka, ma możliwość wnioskować o przygotowywanie go poprzez płatnika. Prywatne opłacone składki na ubezpieczenie społeczne prowadzący własną działalność gospodarczą ma możność odliczyć je od zysku w formularzu PIT rocznym lub zaklasyfikować je do kosztów zdobycia profitów na przytoczonych powyżej regułach. Obliczając dochody niepełnoletnich – należy złożyć Pit 36 łącznie z PIT/M, nawet gdyby zwyczajnie, bez zysków małego dziecka, tworzyłoby się formularz PIT-37. Osobiste składki na ubezpieczenie społeczne biznesmen ma opcję odjąć je od zarobku w ministerstwo finansów druki [[http://ipity2014.pl http://ipity2014.pl/]] PIT rocznym albo włączyć je do kosztów otrzymania dochodów na podanych powyżej zasadach.- Ryczałtowcy są w stanie potrącać składki na ZUS,ulgi i odliczenia,składki na ubezpieczenie zdrowotne,ulgę abolicyjną.Płatnik podatku dochodowego od z tytułu rent i emerytur,wynagrodzeń,umów o dzieło,umów zleceń,do końca lutego kolejnego roku po roku fiskalnym przesyła zatrudnionym informacje PIT-11A albo PIT-11,ewentualnie na żądanie PIT-40 albo Pit 40\A.Niesłychanie najpowszechniej przesłanką do sporządzenia Pit-38 jest PIT-8C przygotowany nam przez maklerskie biuro obsługujące rachunek inwestycyjny obywatela. Płatnik podatku od dochodu od z tytułu rent i emerytur,wynagrodzeń,umów o dzieło,umów zleceń,do końca lutego roku po roku fiskalnym przesyła zatrudnionym informacje PIT-11A lub PIT-11,ewentualnie na żądanie PIT-40 lub Pit-40A. Zawsze co roku musisz złożyć w Urzędzie Skarbowym deklarację PIT,aplikacja PIT 2014 to kapitalny sposób na dokonanie tego niezwykle trudnego obowiązku,przetestuj darmowe oprogramowanie jeszcze dzisiaj. Przygotowując deklarację PIT samodzielnie ryzykujesz całkiem dużo,łatwo jest popełnić fatalny w rezultatach błąd,za który prędzej czy później przyjdzie Panu lub Pani zapłacić,dlatego też nie powinieneś się za to brać bez dobrych narzędzi,poprawny program wybitnie ułatwi rozliczenie deklaracji i zagwarantuje,że będzie ona porządnie obliczona.+ =====/'''<font color="red">pit</font>'''/=====+ + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Hố (trong đất)=====+ + =====Hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp))=====+ ::[[a]] [[chalk-pit]]+ ::hầm đá phấn+ ::[[a]] [[lime-pit]]+ ::hố vôi+ + =====Như coal mine=====+ ::[[go]] [[down]] [[the]] [[pit]]+ ::xuống lò than (thợ mỏ)+ + =====(giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây, vết lõm=====+ ::[[the]] [[pit]] [[of]] [[the]] [[stomach]]+ ::lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức)+ ::[[armpit]]+ ::nách+ + =====Sẹo rỗ (bệnh đậu mùa); vết rỗ (kim loại, thủy tinh)=====+ + =====Ghế cuối ở tầng trệt (trong rạp hát)=====+ + =====Sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc (như) orchestra pit=====+ + =====Hố gầm (để rửa, kiểm tra xe hơi); ( số nhiều) trạm tiếp tế cho xe đua=====+ + =====Sân; kho=====+ ::[[the]] [[wheat-pit]]+ ::kho lúa mì+ + =====( the pit) hoả ngục, địa ngục (thánh kinh, rhet) (như) the pit of helt=====+ + =====Hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) (như) pifall=====+ ::[[to]] [[dig]] [[a]] [[pit]] [[for]] [[someone]]+ ::(nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy+ + =====Như cockpit=====+ + =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hột (của quả mơ, quả lựu..) (như) stone=====+ ===Ngoại động từ===+ + =====Đào hầm, đục lỗ, làm lỗ chôn; cất vào hầm, dự trữ vào kho=====+ + =====Đấu (chống lại ai/cái gì, đọ sức với ai/cái gì)=====+ ::[[to]] [[pit]] [[someone]] [[against]] [[someone]]+ ::đưa ai ra đọ sức với ai+ + =====Làm cho bị rỗ=====+ ::[[a]] [[face]] [[pitted]] [[with]] [[smallpox]]+ ::mặt rỗ vì đậu mùa+ + =====Tách hột ra khỏi trái=====+ ::[[pitted]] [[olives]]+ ::quả ôliu đã tách hột+ + == Thực phẩm==+ =====bỏ hột=====+ + =====quả=====+ + =====tách hột=====+ + == Xây dựng==+ =====hố tiêu nước đá=====+ + =====giếng thăm dò (phân tích đất)=====+ + =====mỏ (đá)=====+ + == Y học==+ =====hố (trong giải phẫu học)=====+ + == Kỹ thuật chung ==+ =====bụng vòm=====+ + =====hố đào=====+ + =====hố=====+ + =====hố móng=====+ + =====hố thăm dò=====+ + =====hố thu nước=====+ + =====cung cuốn=====+ + =====hốc=====+ + ''Giải thích VN'': Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị dương (có nghĩa là đi lên).+ + =====hốc (đúc)=====+ + =====làm lõm=====+ + =====lỗ=====+ + =====lỗ rỗng=====+ + =====lõi (nam châm)=====+ + =====giếng=====+ + =====giếng khoan=====+ + =====giếng mỏ=====+ + =====giếng nông=====+ + =====hầm khai thác=====+ + =====hào=====+ + =====ăn mòn=====+ + =====mỏ lộ thiên=====+ + =====rỗ đúc=====+ + =====rốn giếng=====+ + == Kinh tế ==+ + =====hầm mỏ=====+ + =====phòng trọng mãi (trong sở giao dịch hàng hóa)=====+ + =====quả có hột=====+ + =====tách hột=====+ + =====tầng trệt giao dịch=====+ + =====xếp vào ngăn=====+ + === Nguồn khác ===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pit pit] : Corporateinformation+ + === Nguồn khác ===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pit&searchtitlesonly=yes pit] : bized+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Hố, hốc, ổ, chỗ lõm=====+ + + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abyss]] , [[chasm]] , [[crater]] , [[dent]] , [[depression]] , [[dimple]] , [[excavation]] , [[grave]] , [[gulf]] , [[hell]] , [[hollow]] , [[indentation]] , [[mine]] , [[perforation]] , [[pockmark]] , [[pothole]] , [[puncture]] , [[shaft]] , [[tomb]] , [[trench]] , [[well]] , [[basin]] , [[concavity]] , [[dip]] , [[sag]] , [[sink]] , [[sinkhole]] , [[cesspit]] , [[cesspool]] , [[kernel]] , [[pip]] , [[cavity]] , [[endocarp]] , [[foxhole]] , [[hole]] , [[lacuna]] , [[parquet]] , [[putamen]] , [[quarry]] , [[stone]]+ =====verb=====+ :[[contend]] , [[counter]] , [[match]] , [[put in opposition]] , [[set against]] , [[vie]] , [[play off]] , [[abaddon]] , [[abyss]] , [[cavern]] , [[cavity]] , [[chasm]] , [[crater]] , [[depression]] , [[downfall]] , [[foxhole]] , [[grave]] , [[gully]] , [[hell]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[indentation]] , [[mine]] , [[pockmark]] , [[seed]] , [[shaft]] , [[sump]] , [[trap]] , [[trench]] , [[underworld]] , [[well]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[mountain]]+ =====verb=====+ :[[agree]] , [[go along]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abyss , chasm , crater , dent , depression , dimple , excavation , grave , gulf , hell , hollow , indentation , mine , perforation , pockmark , pothole , puncture , shaft , tomb , trench , well , basin , concavity , dip , sag , sink , sinkhole , cesspit , cesspool , kernel , pip , cavity , endocarp , foxhole , hole , lacuna , parquet , putamen , quarry , stone
Từ điển: Thông dụng | Thực phẩm | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
OpenIDUser8745, Leonard Baber, Magnolia Trejo, Monika Fraire, Donald Pierson, Maryellen Mueller, Deanna Beebe, LillianaOsborn, Basil Christy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Alexi, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ