• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Undo6)
    Hiện nay (06:57, ngày 11 tháng 7 năm 2014) (Sửa) (undo)
    n (Undo8)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    Gratisowe oprogramowanie Pity 2014 to niesamowicie prosta w stosowaniu aplikacja pod system operacyjny Windows, utworzysz i przekażesz nią druki PIT bezzwłocznie i komfortowo.
     
    -
    Duża część aplikacji do deklaracji rocznych nie jest zdatna do użytkowania, bowiem nie mają wielu ministerstwo finansów pit [[http://www.kpoplove.com/site/?document_srl=747829 www.kpoplove.com]] potrzebnych funkcji, wyjątkiem jest nasz darmowy program Pity 2013. W sytuacji rozliczania się wespół z współmałżonką lub jako osoba wychowująca w pojedynkę dziecko, może się zdarzyć, że jedno z współmałżonków może rozliczyć się na PIT 37 (na przykład z umowy o pracę), a drugi współmałżonek musi korzystać z Pit 36 (na przykład jednostka gospodarcza). W takiej sytuacji rozliczenia się wspólnie należy dokonać na Pit 36. Rozliczenie druków rocznych PIT to niezwykle trudna sprawa, dlatego warto użyć nasz software-e do tworzenia deklaracji PIT, z jego pomocą rozliczysz deklarację i dostarczysz ją poprzez globalną sieć Internet bez większego wysiłku.
    +
    =====/'''<font color="red">pit</font>'''/=====
    -
    Pit-36 należy złożyć gdy posiada się źródła zysków z pozostałych źródeł, opodatkowanych na zasadach ogólnych przy zastosowaniu skali podatkowej, od których ani pracodawca, ani podatnik w ciągu roku fiskalnego nie był zobowiązany do przelewania wpłat. Formularze PIT roczne przekazujemy do 30 kwietnia po roku skarbowym, wyjątkiem jest deklarację PIT-28, które musimy posłać do ostatniego dnia stycznia. Deklaracja PIT-37 dotyczy przychodów pozyskiwanych i wyliczanych z pośrednictwem płatników. PIT-38 tworzą Polacy, którzy w roku fiskalnym zdobyli osobiście (poza działalnością) zarobki z tytułu: zbycia pożyczonych wartościowych papierów (czyli sprzedaż krótka), zbycia pochodnych instrumentów finansowych oraz realizacji praw z nich wynikających, odpłatnego zbycia papierów wartościowych, objęcia udziałów (akcji) w spółkach posiadających osobowość prawną albo wkładów w spółdzielniach w zamian za wkład niepieniężny w innej postaci niż zorganizowana część organizacji lub firma, sprzedaży udziałów w spółkach mających osobowość prawną.
    +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
     
     +
    =====Hố (trong đất)=====
     +
     
     +
    =====Hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp))=====
     +
    ::[[a]] [[chalk-pit]]
     +
    ::hầm đá phấn
     +
    ::[[a]] [[lime-pit]]
     +
    ::hố vôi
     +
     
     +
    =====Như coal mine=====
     +
    ::[[go]] [[down]] [[the]] [[pit]]
     +
    ::xuống lò than (thợ mỏ)
     +
     
     +
    =====(giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây, vết lõm=====
     +
    ::[[the]] [[pit]] [[of]] [[the]] [[stomach]]
     +
    ::lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức)
     +
    ::[[armpit]]
     +
    ::nách
     +
     
     +
    =====Sẹo rỗ (bệnh đậu mùa); vết rỗ (kim loại, thủy tinh)=====
     +
     
     +
    =====Ghế cuối ở tầng trệt (trong rạp hát)=====
     +
     
     +
    =====Sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc (như) orchestra pit=====
     +
     
     +
    =====Hố gầm (để rửa, kiểm tra xe hơi); ( số nhiều) trạm tiếp tế cho xe đua=====
     +
     
     +
    =====Sân; kho=====
     +
    ::[[the]] [[wheat-pit]]
     +
    ::kho lúa mì
     +
     
     +
    =====( the pit) hoả ngục, địa ngục (thánh kinh, rhet) (như) the pit of helt=====
     +
     
     +
    =====Hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) (như) pifall=====
     +
    ::[[to]] [[dig]] [[a]] [[pit]] [[for]] [[someone]]
     +
    ::(nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy
     +
     
     +
    =====Như cockpit=====
     +
     
     +
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hột (của quả mơ, quả lựu..) (như) stone=====
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
     +
    =====Đào hầm, đục lỗ, làm lỗ chôn; cất vào hầm, dự trữ vào kho=====
     +
     
     +
    =====Đấu (chống lại ai/cái gì, đọ sức với ai/cái gì)=====
     +
    ::[[to]] [[pit]] [[someone]] [[against]] [[someone]]
     +
    ::đưa ai ra đọ sức với ai
     +
     
     +
    =====Làm cho bị rỗ=====
     +
    ::[[a]] [[face]] [[pitted]] [[with]] [[smallpox]]
     +
    ::mặt rỗ vì đậu mùa
     +
     
     +
    =====Tách hột ra khỏi trái=====
     +
    ::[[pitted]] [[olives]]
     +
    ::quả ôliu đã tách hột
     +
     
     +
    == Thực phẩm==
     +
    =====bỏ hột=====
     +
     
     +
    =====quả=====
     +
     
     +
    =====tách hột=====
     +
     
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====hố tiêu nước đá=====
     +
     
     +
    =====giếng thăm dò (phân tích đất)=====
     +
     
     +
    =====mỏ (đá)=====
     +
     
     +
    == Y học==
     +
    =====hố (trong giải phẫu học)=====
     +
     
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    =====bụng vòm=====
     +
     
     +
    =====hố đào=====
     +
     
     +
    =====hố=====
     +
     
     +
    =====hố móng=====
     +
     
     +
    =====hố thăm dò=====
     +
     
     +
    =====hố thu nước=====
     +
     
     +
    =====cung cuốn=====
     +
     
     +
    =====hốc=====
     +
     
     +
    ''Giải thích VN'': Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị dương (có nghĩa là đi lên).
     +
     
     +
    =====hốc (đúc)=====
     +
     
     +
    =====làm lõm=====
     +
     
     +
    =====lỗ=====
     +
     
     +
    =====lỗ rỗng=====
     +
     
     +
    =====lõi (nam châm)=====
     +
     
     +
    =====giếng=====
     +
     
     +
    =====giếng khoan=====
     +
     
     +
    =====giếng mỏ=====
     +
     
     +
    =====giếng nông=====
     +
     
     +
    =====hầm khai thác=====
     +
     
     +
    =====hào=====
     +
     
     +
    =====ăn mòn=====
     +
     
     +
    =====mỏ lộ thiên=====
     +
     
     +
    =====rỗ đúc=====
     +
     
     +
    =====rốn giếng=====
     +
     
     +
    == Kinh tế ==
     +
     
     +
    =====hầm mỏ=====
     +
     
     +
    =====phòng trọng mãi (trong sở giao dịch hàng hóa)=====
     +
     
     +
    =====quả có hột=====
     +
     
     +
    =====tách hột=====
     +
     
     +
    =====tầng trệt giao dịch=====
     +
     
     +
    =====xếp vào ngăn=====
     +
     
     +
    === Nguồn khác ===
     +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pit pit] : Corporateinformation
     +
     
     +
    === Nguồn khác ===
     +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pit&searchtitlesonly=yes pit] : bized
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Hố, hốc, ổ, chỗ lõm=====
     +
     
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abyss]] , [[chasm]] , [[crater]] , [[dent]] , [[depression]] , [[dimple]] , [[excavation]] , [[grave]] , [[gulf]] , [[hell]] , [[hollow]] , [[indentation]] , [[mine]] , [[perforation]] , [[pockmark]] , [[pothole]] , [[puncture]] , [[shaft]] , [[tomb]] , [[trench]] , [[well]] , [[basin]] , [[concavity]] , [[dip]] , [[sag]] , [[sink]] , [[sinkhole]] , [[cesspit]] , [[cesspool]] , [[kernel]] , [[pip]] , [[cavity]] , [[endocarp]] , [[foxhole]] , [[hole]] , [[lacuna]] , [[parquet]] , [[putamen]] , [[quarry]] , [[stone]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[contend]] , [[counter]] , [[match]] , [[put in opposition]] , [[set against]] , [[vie]] , [[play off]] , [[abaddon]] , [[abyss]] , [[cavern]] , [[cavity]] , [[chasm]] , [[crater]] , [[depression]] , [[downfall]] , [[foxhole]] , [[grave]] , [[gully]] , [[hell]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[indentation]] , [[mine]] , [[pockmark]] , [[seed]] , [[shaft]] , [[sump]] , [[trap]] , [[trench]] , [[underworld]] , [[well]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[mountain]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[agree]] , [[go along]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /pit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hố (trong đất)
    Hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp))
    a chalk-pit
    hầm đá phấn
    a lime-pit
    hố vôi
    Như coal mine
    go down the pit
    xuống lò than (thợ mỏ)
    (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây, vết lõm
    the pit of the stomach
    lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức)
    armpit
    nách
    Sẹo rỗ (bệnh đậu mùa); vết rỗ (kim loại, thủy tinh)
    Ghế cuối ở tầng trệt (trong rạp hát)
    Sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc (như) orchestra pit
    Hố gầm (để rửa, kiểm tra xe hơi); ( số nhiều) trạm tiếp tế cho xe đua
    Sân; kho
    the wheat-pit
    kho lúa mì
    ( the pit) hoả ngục, địa ngục (thánh kinh, rhet) (như) the pit of helt
    Hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) (như) pifall
    to dig a pit for someone
    (nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy
    Như cockpit
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hột (của quả mơ, quả lựu..) (như) stone

    Ngoại động từ

    Đào hầm, đục lỗ, làm lỗ chôn; cất vào hầm, dự trữ vào kho
    Đấu (chống lại ai/cái gì, đọ sức với ai/cái gì)
    to pit someone against someone
    đưa ai ra đọ sức với ai
    Làm cho bị rỗ
    a face pitted with smallpox
    mặt rỗ vì đậu mùa
    Tách hột ra khỏi trái
    pitted olives
    quả ôliu đã tách hột

    Thực phẩm

    bỏ hột
    quả
    tách hột

    Xây dựng

    hố tiêu nước đá
    giếng thăm dò (phân tích đất)
    mỏ (đá)

    Y học

    hố (trong giải phẫu học)

    Kỹ thuật chung

    bụng vòm
    hố đào
    hố
    hố móng
    hố thăm dò
    hố thu nước
    cung cuốn
    hốc

    Giải thích VN: Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị dương (có nghĩa là đi lên).

    hốc (đúc)
    làm lõm
    lỗ
    lỗ rỗng
    lõi (nam châm)
    giếng
    giếng khoan
    giếng mỏ
    giếng nông
    hầm khai thác
    hào
    ăn mòn
    mỏ lộ thiên
    rỗ đúc
    rốn giếng

    Kinh tế

    hầm mỏ
    phòng trọng mãi (trong sở giao dịch hàng hóa)
    quả có hột
    tách hột
    tầng trệt giao dịch
    xếp vào ngăn

    Nguồn khác

    • pit : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Cơ - Điện tử

    Hố, hốc, ổ, chỗ lõm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X