-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">slit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::[[to]] [[threaten]] [[to]] [[slit]] [[someone's]] [[nose]]::[[to]] [[threaten]] [[to]] [[slit]] [[someone's]] [[nose]]::doạ đánh giập mũi ai::doạ đánh giập mũi ai+ ===hình thái từ===+ * past: [[slit]]+ * PP: [[slit]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cắtrãnh then hoa=====+ =====(giải tích) nhát cắt=====- =====khe cửa=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Khe hở, rãnh, rãnh cắt, rãnhthen=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====cắt rãnh then hoa=====+ + =====khe cửa=====''Giải thích EN'': [[A]] [[long]], [[narrow]] [[opening]] [[that]] [[allows]] [[radiation]] [[or]] [[particle]] [[streams]] [[to]] [[move]] [[through]] [[certain]] [[instruments]].''Giải thích EN'': [[A]] [[long]], [[narrow]] [[opening]] [[that]] [[allows]] [[radiation]] [[or]] [[particle]] [[streams]] [[to]] [[move]] [[through]] [[certain]] [[instruments]].''Giải thích VN'': Một phần mở dài hẹp cho phép dòng chảy của hạt đi qua một dụng cụ cụ thể.''Giải thích VN'': Một phần mở dài hẹp cho phép dòng chảy của hạt đi qua một dụng cụ cụ thể.+ === Y học===+ =====đường rạch=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kẽ hở=====- ==Y học==+ =====khe=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đường rạch=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====khe hở=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kẽhở=====+ - =====khe=====+ =====nhát cắt (trong)=====- =====khe hở=====+ =====làm nứt=====- =====nhát cắt (trong)=====+ =====rãnh=====- + - =====làm nứt=====+ - + - =====rãnh=====+ ::[[longitudinal]] [[slit]]::[[longitudinal]] [[slit]]::rãnh dọc::rãnh dọcDòng 59: Dòng 57: ::[[vision]] [[slit]]::[[vision]] [[slit]]::rãnh ngắm::rãnh ngắm- =====rãnh then=====+ =====rãnh then=====- + - =====tia ngắm=====+ - + - =====tách ra=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bổ dục=====+ - + - =====cắt dọc=====+ - + - =====chẻ=====+ - + - =====tách=====+ - + - =====vết cắt dọc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slit slit] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Split, cut, slash, gash, knife, slice: The bark of thelog is first slit OBopen, then carefully peeled back.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Split, cut, gash, incision, fissure, groove, slash,cleft, aperture, opening: Off-stage, the rest of the actorswere watching the audience through a slit in the curtain.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====tia ngắm=====- =====A long straight narrow incision.=====+ =====tách ra=====+ === Kinh tế ===+ =====bổ dục=====- =====A longnarrow opening comparable to a cut.=====+ =====cắt dọc=====- =====V.tr. (slitting; pastand past part. slit) 1 make a slit in; cut or tear lengthwise.2 cut into strips.=====+ =====chẻ=====- =====Slit-eyed having long narrow eyes.slit-pocket a pocket with a vertical opening giving access tothe pocket or to a garment beneath. slit trench a narrow trenchfor a soldier or a weapon.=====+ =====tách=====- =====Slitter n.[ME slitte,rel. to OEslitan,f. Gmc]=====+ =====vết cắt dọc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aperture]] , [[breach]] , [[cleavage]] , [[cleft]] , [[crack]] , [[crevice]] , [[fissure]] , [[gash]] , [[hole]] , [[incision]] , [[rent]] , [[split]] , [[tear]] , [[slash]] , [[slice]]+ =====verb=====+ :[[gash]] , [[incise]] , [[knife]] , [[lance]] , [[pierce]] , [[rip]] , [[sever]] , [[slash]] , [[slice]] , [[slot]] , [[split open]] , [[tear]] , [[carve]] , [[cleave]] , [[dissever]] , [[split]] , [[aperture]] , [[crack]] , [[cut]] , [[fissure]] , [[opening]] , [[rent]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[closure]]+ =====verb=====+ :[[close]] , [[mend]] , [[sew]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ