-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈnɜrvəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: ::văn hùng mạnh; văn cô đọng khúc chiết::văn hùng mạnh; văn cô đọng khúc chiết- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Highly-strung, excitable, sensitive, tense, agitated,wrought up, worked up, upset, flustered, ruffled, disturbed,perturbed, distressed, worried, anxious, troubled, concerned,disquieted, edgy, on edge, on tenterhooks, fidgety, fretful,uneasy, apprehensive, frightened, fearful, shaky, scared,skittish, US on a tightrope, Colloq jumpy, jittery, flappable,in a stew, in a dither, in a sweat, in a tizzy, in a flap,uptight, Brit nervy, US on pins and needles, Slang strung out:Thomas is nervous because he has to give a speech.=====- - =====Difficult,tense, critical: There were a few nervous moments before weknew if the rope would hold.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Having delicate or disordered nerves.=====- - =====Timid oranxious.=====- - =====A excitable; highly strung; easily agitated. bresulting from this temperament (nervous tension; a nervousheadache).=====- - =====Affecting or acting on the nerves.=====- - =====(foll. by of+ verbal noun) reluctant, afraid (am nervous of meeting them).=====- - =====Nervously adv.nervousness n. [ME f. L nervosus (as NERVE)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nervous nervous] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nervous nervous]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nervous nervous] :Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[afraid]] , [[agitated]] , [[annoyed]] , [[apprehensive]] , [[basket case ]]* , [[bothered]] , [[concerned]] , [[distressed]] , [[disturbed]] , [[edgy]] , [[excitable]] , [[fidgety]] , [[fitful]] , [[flustered]] , [[fussy ]]* , [[hesitant]] , [[high-strung ]]* , [[hysterical]] , [[irritable]] , [[jittery ]]* , [[jumpy ]]* , [[nervy ]]* , [[neurotic]] , [[on edge ]]* , [[overwrought]] , [[querulous]] , [[restive]] , [[ruffled]] , [[sensitive]] , [[shaky ]]* , [[shrinking]] , [[shy]] , [[skittish]] , [[snappish]] , [[solicitous]] , [[spooked]] , [[taut]] , [[tense]] , [[timid]] , [[timorous]] , [[troubled]] , [[twitchy]] , [[uneasy]] , [[unrestful]] , [[unstrung]] , [[upset]] , [[uptight]] , [[volatile]] , [[weak]] , [[wired ]]* , [[worried]] , [[unsettled]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[restless]] , [[anxious]] , [[fearful]] , [[nervy]] , [[shaky]] , [[touchy]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[brave]] , [[calm]] , [[unafraid]] , [[unnervous]] , [[unworried]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thần kinh
- the nervous system
- hệ thần kinh
- nervous breakdown (debility, depression, exhaustion, prostration)
- sự suy nhược thần kinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afraid , agitated , annoyed , apprehensive , basket case * , bothered , concerned , distressed , disturbed , edgy , excitable , fidgety , fitful , flustered , fussy * , hesitant , high-strung * , hysterical , irritable , jittery * , jumpy * , nervy * , neurotic , on edge * , overwrought , querulous , restive , ruffled , sensitive , shaky * , shrinking , shy , skittish , snappish , solicitous , spooked , taut , tense , timid , timorous , troubled , twitchy , uneasy , unrestful , unstrung , upset , uptight , volatile , weak , wired * , worried , unsettled , jittery , jumpy , restless , anxious , fearful , nervy , shaky , touchy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ