-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người què===== =====Cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)===== ===Ngoại động...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====/'''<font color="red">'kripl</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 23: =====( + along) đi khập khiễng==========( + along) đi khập khiễng=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Crippling]]+ *V-ed: [[Crippled]]== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chốt đứng=====+ =====chốt đứng=====''Giải thích EN'': [[A]] [[term]] [[for]] [[a]] [[structural]] [[member]] [[that]] [[is]] [[built]] [[to]] [[a]] [[length]] [[shorter]] [[than]] [[normal]], [[such]] [[as]] [[a]] [[stud]] [[used]] [[beneath]] [[a]] [[window]] [[sill]].''Giải thích EN'': [[A]] [[term]] [[for]] [[a]] [[structural]] [[member]] [[that]] [[is]] [[built]] [[to]] [[a]] [[length]] [[shorter]] [[than]] [[normal]], [[such]] [[as]] [[a]] [[stud]] [[used]] [[beneath]] [[a]] [[window]] [[sill]].Dòng 39: Dòng 37: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====làm biến dạng=====+ =====làm biến dạng=====- =====làm oằn=====+ =====làm oằn=====- =====làm phình=====+ =====làm phình=====- =====làm vằn=====+ =====làm vằn=====- =====mất ổn định=====+ =====mất ổn định=====::[[cripple]] [[rafter]]::[[cripple]] [[rafter]]::thanh rui mất ổn định::thanh rui mất ổn định- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Amputee, paralytic: He has been a cripple since theaccident.=====+ :[[attenuate]] , [[blunt]] , [[debilitate]] , [[disarm]] , [[dislimb]] , [[dismember]] , [[enfeeble]] , [[hamstring ]]* , [[hurt]] , [[immobilize]] , [[incapacitate]] , [[injure]] , [[lame]] , [[maim]] , [[mangle]] , [[mutilate]] , [[palsy]] , [[paralyze]] , [[prostrate]] , [[sap]] , [[sideline ]]* , [[stifle]] , [[undermine]] , [[unstrengthen]] , [[weaken]] , [[bring to standstill]] , [[cramp]] , [[damage]] , [[destroy]] , [[halt]] , [[impair]] , [[put out of action]] , [[ruin]] , [[spoil]] , [[vitiate]] , [[knock out]] , [[crumpet]] , [[disable]] , [[hamstring]] , [[handicap]] , [[harm]] , [[hough]] , [[mar]] , [[sideline]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[aid]] , [[assist]] , [[enable]] , [[help]] , [[strengthen]] , [[support]] , [[allow]] , [[capacitate]] , [[encourage]]- =====Disable,lame, incapacitate,handicap, maim; impair,damage, weaken,debilitate,emasculate,enervate: She wascrippled when a child. The dictator's power was crippled by therevolt.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. a person who is permanently lame.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Makea cripple of; lame.=====+ - + - =====Disable,impair.=====+ - + - =====Weaken or damage (aninstitution,enterprise,etc.) seriously (crippled by the lossof funding).=====+ - + - =====Crippledom n. cripplehood n. crippler n.[OEcrypel,rel. to CREEP]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cripple cripple]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=cripple cripple]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attenuate , blunt , debilitate , disarm , dislimb , dismember , enfeeble , hamstring * , hurt , immobilize , incapacitate , injure , lame , maim , mangle , mutilate , palsy , paralyze , prostrate , sap , sideline * , stifle , undermine , unstrengthen , weaken , bring to standstill , cramp , damage , destroy , halt , impair , put out of action , ruin , spoil , vitiate , knock out , crumpet , disable , hamstring , handicap , harm , hough , mar , sideline
Từ trái nghĩa
verb
- aid , assist , enable , help , strengthen , support , allow , capacitate , encourage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ