• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm===== ::forgiveness is always impressive ::sự tha thứ...)
    Hiện nay (11:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">im'presiv</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::cảnh hùng vĩ
    ::cảnh hùng vĩ
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Evocative, moving, affecting, stimulating, exciting,stirring, powerful, provocative, arousing, awe-inspiring,awesome, imposing, formidable, portentous, redoubtable: She hasmany impressive talents.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Impressing the mind or senses, esp. so as to causeapproval or admiration.=====
     
    - 
    -
    =====(of language, a scene, etc.) tendingto excite deep feeling.=====
     
    - 
    -
    =====Impressively adv. impressiveness n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=impressive impressive] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=impressive impressive] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=impressive impressive] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[absorbing]] , [[affecting]] , [[arresting]] , [[august]] , [[awe-inspiring]] , [[consequential]] , [[cool ]]* , [[deep ]]* , [[dramatic]] , [[effective]] , [[eloquent]] , [[excited]] , [[exciting]] , [[extraordinary]] , [[forcible]] , [[grand]] , [[impassioned]] , [[important]] , [[imposing]] , [[inspiring]] , [[intense]] , [[lavish]] , [[luxurious]] , [[majestic]] , [[massive]] , [[momentous]] , [[monumental]] , [[moving]] , [[noble]] , [[notable]] , [[penetrating]] , [[prime ]]* , [[profound]] , [[remarkable]] , [[rousing]] , [[splendid]] , [[stately]] , [[stirring]] , [[striking]] , [[sumptuous]] , [[superb]] , [[thrilling]] , [[touching]] , [[towering]] , [[vital]] , [[well-done]] , [[poignant]] , [[formidable]] , [[magnificent]] , [[memorable]] , [[powerful]] , [[redoubtable]] , [[solemn]] , [[telling]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inconsequential]] , [[ineffective]] , [[insignificant]] , [[unimportant]] , [[unimpressive]] , [[weak]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /im'presiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm
    forgiveness is always impressive
    sự tha thứ bao giờ cũng gây ấn tượng sâu sắc
    Hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
    an impressive scene
    cảnh hùng vĩ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X