-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...)===== =====Râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim)===...)n (sửa lại nghĩa)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hɔ:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: =====Còi (ô tô...)==========Còi (ô tô...)=====- =====(âm nhạc) kènco=====+ =====(âm nhạc) kèn cor=====+ =====Đe hai đầu nhọn==========Đe hai đầu nhọn=====Dòng 59: Dòng 53: =====To horn in dính vào, can thiệp vào==========To horn in dính vào, can thiệp vào=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====còi tín hiệu=====+ - == Hóa học & vật liệu==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====còi tín hiệu=====- =====tù và=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====tù và=====+ === Ô tô===+ =====còi (ô tô)=====- == Ô tô==+ =====còi ô tô=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====còi(ô tô)=====+ - =====còiô tô=====+ =====còi xe=====+ === Xây dựng===+ =====cuốn loa=====- =====còi xe=====+ =====đầu nhô ra=====- === Nguồn khác ===+ =====đầu nhô thanh dọc cửa=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=horn horn] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cuốn loa=====+ - + - =====đầu nhô ra=====+ - + - =====đầu nhô thanh dọc cửa=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[jamb]] [[that]] [[extends]] [[above]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]] frame.Metallurgy. [[a]] [[component]] [[of]] resistance-welding [[equipment]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[jamb]] [[that]] [[extends]] [[above]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]] frame.Metallurgy. [[a]] [[component]] [[of]] resistance-welding [[equipment]]..''Giải thích VN'': Một thanh dọc cửa được mở rộng phía trên cửa ra vào hoặc cửa sổ. Trong ngành luyện kim: một bộ phận của thiết bị hàn điện trở.''Giải thích VN'': Một thanh dọc cửa được mở rộng phía trên cửa ra vào hoặc cửa sổ. Trong ngành luyện kim: một bộ phận của thiết bị hàn điện trở.+ === Y học===+ =====sừng (trong cơ thể học)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đe=====- ==Y học==+ =====nhánh sông=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sừng (trong cơ thể học)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====ăng ten hình sừng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đe=====+ - =====nhánh sông=====+ =====mỏm (vịnh)=====- =====ăng ten hình sừng=====+ =====sừng=====- + - =====mỏm (vịnh)=====+ - + - =====sừng=====+ ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[structures]] [[or]] [[devices]] [[suggestive]] [[of]] [[an]] [[animal's]] [[horn]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[structures]] [[or]] [[devices]] [[suggestive]] [[of]] [[an]] [[animal's]] [[horn]]..Dòng 135: Dòng 117: ::[[pole]] [[horn]]::[[pole]] [[horn]]::sừng cực từ::sừng cực từ- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====sừng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sừng=====+ ::[[forming]] [[horn]]::[[forming]] [[horn]]::sừng được tạo thành::sừng được tạo thànhDòng 146: Dòng 125: ::[[solder]] [[horn]]::[[solder]] [[horn]]::sừng hàn::sừng hàn- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=horn horn] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[corneous]] , [[corniculate]] , [[hornlike]] , [[horny]]- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N. & v.===+ :[[antenna]] , [[antler]] , [[bugle]] , [[clarinet]] , [[cornet]] , [[cornucopia]] , [[epithema]] , [[instrument]] , [[protuberance]] , [[saxophone]] , [[siren]] , [[spike]] , [[trombone]] , [[trumpet]] , [[tuba]] , [[tusk]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - + - =====A a hard permanent outgrowth,often curved andpointed,on the head of cattle,rhinoceroses,giraffes,andother esp. hoofed mammals,found singly,in pairs,or one infront of another. b the structure of a horn,consisting of acore of bone encased in keratinized skin.=====+ - + - =====Each of twodeciduous branched appendages on the head of (esp. male) deer.3 a hornlike projection on the head of other animals,e.g. asnail's tentacle,the crest of a horned owl,etc.=====+ - + - =====Thesubstance of which horns are composed.=====+ - + - =====Anything resembling orcompared to a horn in shape.=====+ - + - =====Mus. a = French horn. b a windinstrument played by lip vibration,orig. made of horn,now usu.of brass. c a horn player.=====+ - + - =====An instrument sounding a warningor other signal (car horn; foghorn).=====+ - + - =====A receptacle orinstrument made of horn,e.g. a drinking-vessel or powder-flasketc.=====+ - + - =====A horn-shaped projection.=====+ - + - =====The extremity of the moonor other crescent.=====+ - + - =====A an arm or branch of a river, bay, etc.b (the Horn) Cape Horn.=====+ - + - =====A pyramidal peak formed by glacialaction.=====+ - + - =====Coarse sl. an erect penis.=====+ - + - =====The hornlike emblemof a cuckold.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(esp. as horned adj.) provide withhorns.=====+ - + - =====Gore with the horns.=====+ - + - =====(usu. foll. byon) intrude.=====+ - + - =====Interfere. horn of plenty a cornucopia.horn-rimmed (esp. of spectacles) having rims made of horn or asubstance resembling it. on the horns of a dilemma faced with adecision involving equally unfavourable alternatives.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sừng
Giải thích EN: Any of various structures or devices suggestive of an animal's horn..
Giải thích VN: Bất cứ một cấu trúc nào hoặc thiết bị nào gợi nhớ đến sừng của một loại động vật.
- anterior horn
- sừng trước của tủy sống
- arcing horn
- sừng phóng điện
- coccygeal horn
- sừng xương cụt
- electromagnetic horn
- ăng ten hình sừng
- horn antenna
- ăng ten hình sừng
- horn gap
- khe phóng điện kiểu sừng
- horn gap
- khe phóng điện sừng
- horn gap
- sừng chống sét
- horn radiator
- ăng ten hình sừng
- horn-like blade
- lưỡi dao kiểu sừng
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- pole horn
- sừng cực
- pole horn
- sừng cực từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ