-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lần theo dấu vết, người theo dò===== =====Xe moóc, toa moóc===== =====(từ Mỹ, n...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'treilə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người lần theo dấu vết, người theo dò==========Người lần theo dấu vết, người theo dò=====- =====Xe moóc, toa moóc==========Xe moóc, toa moóc=====- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như caravan==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như caravan=====- =====Cây bò; cây leo==========Cây bò; cây leo=====- =====(thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau==========(thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau=====- =====(điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới==========(điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới=====- + ==Chuyên ngành==- ==Ô tô==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Trailer.jpg|200px|Xe moóc, toa moóc, tàu kéo, lưới quét]]- =====moóc=====+ =====Xe moóc, toa moóc, tàu kéo, lưới quét=====+ === Ô tô===+ =====moóc=====::[[cable]] [[reel]] [[trailer]]::[[cable]] [[reel]] [[trailer]]::moóc trở rulô cáp::moóc trở rulô cápDòng 32: Dòng 20: ::[[trailer]] [[towing]] [[machine]]::[[trailer]] [[towing]] [[machine]]::máy kéo xe moóc::máy kéo xe moóc- =====moóc (của) ô tô=====+ =====moóc (của) ô tô=====- + =====ô tô kéo=====- =====ô tô kéo=====+ === Toán & tin ===- + =====bản ghi cuối=====- == Toán & tin==+ =====bộ dò vết=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====bản ghi cuối=====+ =====nhà kéo theo xe=====- + === Điện tử & viễn thông===- =====bộ dò vết=====+ =====mã kết thúc=====- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhà kéo theo xe=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mã kết thúc=====+ ::[[Data]] [[Link]] [[Layer]] [[Trailer]] (DLT)::[[Data]] [[Link]] [[Layer]] [[Trailer]] (DLT)::phần đuôi (mã kết thúc) lớp kết nối dữ liệu::phần đuôi (mã kết thúc) lớp kết nối dữ liệu- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vệt sót=====- =====vệt sót=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====đoạn cuối=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đoạn cuối=====+ ::[[message]] [[trailer]]::[[message]] [[trailer]]::đoạn cuối thông báo::đoạn cuối thông báoDòng 64: Dòng 41: ::[[trailer]] [[section]]::[[trailer]] [[section]]::đoạn cuối của chương trình::đoạn cuối của chương trình- =====nhà xe lưu động=====+ =====nhà xe lưu động=====- + =====giá chuyển hướng=====- =====giá chuyển hướng=====+ =====mục cuối=====- + =====phần đuôi=====- =====mục cuối=====+ - + - =====phần đuôi=====+ ::[[Data]] [[Link]] [[Layer]] [[Trailer]] (DLT)::[[Data]] [[Link]] [[Layer]] [[Trailer]] (DLT)::phần đuôi (mã kết thúc) lớp kết nối dữ liệu::phần đuôi (mã kết thúc) lớp kết nối dữ liệuDòng 77: Dòng 51: ::[[tape]] [[trailer]]::[[tape]] [[trailer]]::phần đuôi của băng::phần đuôi của băng- =====rơmoóc=====+ =====rơmoóc=====::[[articulated]] [[refrigerated]] [[trailer]]::[[articulated]] [[refrigerated]] [[trailer]]::rơmoóc lạnh kiểu yên ngựa::rơmoóc lạnh kiểu yên ngựaDòng 162: Dòng 136: ::[[wheel]] [[trailer]]::[[wheel]] [[trailer]]::rơmoóc trên bánh hơi::rơmoóc trên bánh hơi- =====toa moóc=====+ =====toa moóc=====::[[driving]] [[trailer]] [[car]]::[[driving]] [[trailer]] [[car]]::toa mooc dẫn động::toa mooc dẫn độngDòng 169: Dòng 143: ::[[trailer]] [[on]] [[flat]] [[cars]] (TOFC)::[[trailer]] [[on]] [[flat]] [[cars]] (TOFC)::toa moóc trên toa sàn::toa moóc trên toa sàn- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====đoạn quảng cáo trong phim=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhà lưu động=====- + =====xe kéo sau xe hơi=====- =====đoạn quảng cáo trong phim=====+ =====xe moóc=====- + =====xe rờ-mọc=====- =====nhà lưu động=====+ =====xe rơ-mooc=====- + - =====xe kéo sau xe hơi=====+ - + - =====xe moóc=====+ - + - =====xe rờ-mọc=====+ - + - =====xe rơ-mooc=====+ ::[[platform]] [[trailer]]::[[platform]] [[trailer]]::xe rơ-moóc đáy phẳng::xe rơ-moóc đáy phẳngDòng 189: Dòng 155: ::xe rờ-mooc đáy phẳng::xe rờ-mooc đáy phẳng- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trailer trailer]: Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person or thing that trails.=====+ - + - =====A series of briefextracts from a film etc., used to advertise it in advance.=====+ - + - =====Avehicle towed by another, esp.: a the rear section of anarticulated lorry. b an open cart. c a platform fortransporting a boat etc. d US a caravan.=====+ - + - =====A trailing plant.=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rơmoóc
- articulated refrigerated trailer
- rơmoóc lạnh kiểu yên ngựa
- articulated trailer
- rơmoóc hình yên ngựa
- bitumen trailer
- rơmoóc vận chuyển bitum
- bottom dump trailer
- rơmoóc trút hàng qua đáy
- crawler trailer
- rơmoóc (bánh) xích
- drop frame trailer
- rơmoóc gầm
- frozen food trailer
- rơmoóc thực phẩm đông lạnh
- general purpose trailer
- rơmoóc thông dụng
- heavy-duty trailer
- rơmoóc chở nặng
- highway trailer
- rơmoóc trên bánh hơi
- house trailer
- rơmoóc làm nơi tạm trú
- ice bunker trailer
- rơmoóc có thùng đá
- ice bunker trailer
- rơmoóc có thùng nước đá
- insulated refrigerated trailer
- rơmoóc cách nhiệt
- insulated trailer body
- thùng rơmooc cách nhiệt
- lilt deck trailer
- rơmoóc kiểu sàn lật
- lorry trailer
- rơmoóc xe tải
- low-temperature trailer
- rơmoóc nhiệt độ thấp
- platform trailer
- rơmoóc kiểu sàn
- rear dump trailer
- rơmoóc trút hàng ở phía sau
- reel carrying trailer
- rơmoóc chở lõi quấn dây
- refrigerated trailer
- rơmoóc lạnh kiểu yên ngựa
- refrigerated trailer body
- thùng rơmooc lạnh
- saddle-type trailer
- rơmoóc kiểu yên ngựa
- single-axle trailer
- rơmoóc kiểu một trục (bánh xe)
- store trailer
- rơmoóc chứa hàng
- tilting platform trailer
- rơmoóc kiểu sàn lật
- trailer brake
- phanh rơmoóc
- trailer brake
- phanh xe rơmooc
- trailer chip spreader
- rơmoóc rải sỏi
- trailer coupling
- thiết bị buộc rơmoóc
- trailer coupling
- thiết bị buộc xe rơmooc
- trailer for public works machinery and equipment
- rơmoóc vận chuyển máy móc và thiết bị xây dựng
- trailer for transportation of machinery
- rơmoóc vận chuyển máy móc
- trailer house
- nhà ở dưới dạng rơmoóc
- Trailer on flat car (TOFC)
- dịch vụ vận chuyển rơmoóc trên xe mặt bằng
- trailer sanitation station
- trạm vệ dưới dạng rơmoóc
- trailer sanitation station
- trạm vệ dưới dạng xe rơmooc
- trailer-type bitumen and tar spraying machine
- máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc
- trailer-type bitumen and tar spraying machine
- máy rải bitum và nhựa đường kiểu xe rơmooc
- two-axle trailer
- rơmoóc hai đầu
- wheel trailer
- rơmoóc trên bánh hơi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ