-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn)===== =====(thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm...)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pɒp; NAmE pɑːp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: =====(thông tục) buổi hoà nhạc bình dân; đĩa hát bình dân; bài hát bình dân==========(thông tục) buổi hoà nhạc bình dân; đĩa hát bình dân; bài hát bình dân=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bố (như) poppa; một người lớn tuổinào=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bố (như) poppa; một người lớn tuổi==========Điểm, vết (đánh dấu cừu...)==========Điểm, vết (đánh dấu cừu...)=====- =====(từ lóng) sựcấmcố=====+ =====(từ lóng) sự cầm cố=====- ::[[in]] [[pop]], ([[từ]] [[Mỹ]],[[nghĩa]] [[Mỹ]]) [[in]] [[hock]]+ ::[[in]] [[pop]], (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) [[in]] [[hock]]::đem cầm cố::đem cầm cố- =====(viết tắt) của population (dẩnsố)=====+ =====(viết tắt) của population ( dân số)=====- ::[[pop]][[12m]]+ ::[[pop]] 12m::dân số 12 triệu::dân số 12 triệu+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 85: Dòng 79: =====Đốp!, bốp!==========Đốp!, bốp!=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nổ=====+ - + - =====nổ lách tách (ngọn lửa)=====+ - + - =====tiếng nổ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cầm cố=====+ - + - =====đập vỡ=====+ - + - =====hấp=====+ - + - =====nở=====+ - + - =====nước sôi=====+ - + - =====sủi bọt=====+ - + - =====thế chấp=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pop&searchtitlesonly=yes pop] : bized+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.===+ =====nổ=====- =====Burst, explode, bang, go off: The balloon popped, makingme jump.=====+ =====nổ lách tách (ngọn lửa)=====- =====Often, pop in or out or by. visit, stop, call,appear, Colloq drop in, Brit nip in: Guess who popped in to seeme on his way to the airport.=====+ =====tiếng nổ=====+ === Kinh tế ===+ =====cầm cố=====- =====Bulge, protrude, stick out, USbug out: The little boy's eyes popped when they brought in thebirthday cake.=====+ =====đập vỡ=====- =====N.=====+ =====hấp=====- =====Explosion, bang, report, crack: The Christmas crackerwent off with a loud pop.=====+ =====nở=====- =====Soft drink, soda (water); cola,Brit fizzy drink, lemonade, US soda (pop): A bottle of pop formy daughter and a pint of bitter for me, please.=====+ =====nước sôi=====- ==Oxford==+ =====sủi bọt=====- ===Abbr.===+ - =====Post Office Preferred (size of envelopes etc.).=====+ =====thế chấp=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[burst]] , [[crack]] , [[explosion]] , [[jump]] , [[leap]] , [[report]] , [[snap]] , [[strike]] , [[thrust]] , [[whack]] , [[bang]] , [[bark]] , [[clap]] , [[rat-a-tat-tat]] , [[sire]]+ =====verb=====+ :[[appear]] , [[bang]] , [[blow]] , [[crack]] , [[dart]] , [[explode]] , [[go]] , [[go off]] , [[hit]] , [[insert]] , [[leap]] , [[protrude]] , [[push]] , [[put]] , [[report]] , [[rise]] , [[shove]] , [[snap]] , [[sock]] , [[stick]] , [[strike]] , [[thrust]] , [[whack]] , [[bark]] , [[clap]] , [[bash]] , [[catch]] , [[clout]] , [[knock]] , [[slam]] , [[slog]] , [[slug]] , [[smash]] , [[smite]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[burst]] , [[explosion]] , [[shoot]] , [[shot]]+ =====phrasal verb=====+ :[[call]] , [[come by]] , [[come over]] , [[drop by]] , [[drop in]] , [[look in]] , [[look up]] , [[run in]] , [[see]] , [[stop]] , [[decease]] , [[demise]] , [[depart]] , [[drop]] , [[expire]] , [[go]] , [[pass away]] , [[pass]] , [[perish]] , [[succumb]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burst , crack , explosion , jump , leap , report , snap , strike , thrust , whack , bang , bark , clap , rat-a-tat-tat , sire
verb
- appear , bang , blow , crack , dart , explode , go , go off , hit , insert , leap , protrude , push , put , report , rise , shove , snap , sock , stick , strike , thrust , whack , bark , clap , bash , catch , clout , knock , slam , slog , slug , smash , smite , swat , thwack , wham , whop , burst , explosion , shoot , shot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ