• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giàn, giá phơi (để phơi cá...)===== =====Bông (tuyết)===== ::flakes of snow ::bôn...)
    Hiện nay (02:16, ngày 10 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fleik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    =====Rơi (như) tuyết=====
    =====Rơi (như) tuyết=====
    -
    ::[[to]] [[flake]] [[away/off]]
    +
    ::[[to]] [[flake]] [[away]]/[[off]]
    ::bong ra, tróc ra
    ::bong ra, tróc ra
    ::[[to]] [[flake]] [[out]]
    ::[[to]] [[flake]] [[out]]
    ::ngủ thiếp đi
    ::ngủ thiếp đi
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ flaking]]
     +
    *V-ed: [[ flaked]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phiến nhỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vây=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cuộn cáp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp mỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tấm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vảy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giá phơi=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====phiến nhỏ=====
    -
    =====tấm mỏng=====
    +
    =====vây=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cuộn cáp=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====lớp mỏng=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Snowflake; scale, chip, bit, piece, scrap, particle, tuft,flock, scurf, fragment, shaving, sliver; wafer, lamina,Technical squama: A flake of slate caught him in the eye.=====
    +
    =====tấm=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====vảy=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====giá phơi=====
    -
    =====Often, flake off. scale, chip, fragment; Technicaldesquamate, exfoliate: The paint is flaking off on this side.3 flake out. a collapse, go to or fall asleep, drop off (tosleep), pass out, keel over: After the game, I flaked out onthe couch for ten hours. b become flaky, act crazy: He flakedout when he heard the new record.=====
    +
    =====tấm mỏng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cell]] , [[disk]] , [[drop]] , [[foil]] , [[lamella]] , [[lamina]] , [[layer]] , [[leaf]] , [[membrane]] , [[pellicle]] , [[plate]] , [[scab]] , [[section]] , [[shaving]] , [[sheet]] , [[skin]] , [[slice]] , [[sliver]] , [[wafer]] , [[desquamation]] , [[exfoliation]] , [[film]] , [[flock]] , [[scale]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blister]] , [[chip]] , [[delaminate]] , [[desquamate]] , [[drop]] , [[exfoliate]] , [[pare]] , [[scab]] , [[scale]] , [[shed]] , [[slice]] , [[sliver]] , [[trim]] , [[wear away]] , [[bit]] , [[chisel]] , [[crumble]] , [[fleck]] , [[lamina]] , [[nut]] , [[oddball]] , [[peel]] , [[screwball]] , [[shred]] , [[snow]] , [[strip]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /fleik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giàn, giá phơi (để phơi cá...)
    Bông (tuyết)
    flakes of snow
    bông tuyết
    flakes of soap
    bong bóng xà phòng
    Đóm lửa, tàn lửa
    Lớp thịt (của cá)
    Mảnh còn sót lại
    flakes of rust
    vảy gỉ
    (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn

    Nội động từ

    Rơi (như) tuyết
    to flake away/off
    bong ra, tróc ra
    to flake out
    ngủ thiếp đi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phiến nhỏ
    vây

    Kỹ thuật chung

    cuộn cáp
    lớp mỏng
    tấm
    vảy

    Kinh tế

    giá phơi
    tấm mỏng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X