-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fleik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 24: =====Rơi (như) tuyết==========Rơi (như) tuyết=====- ::[[to]] [[flake]] [[away/off]]+ ::[[to]] [[flake]] [[away]]/[[off]]::bong ra, tróc ra::bong ra, tróc ra::[[to]] [[flake]] [[out]]::[[to]] [[flake]] [[out]]::ngủ thiếp đi::ngủ thiếp đi+ ===Hình thái từ===+ *V-ing: [[ flaking]]+ *V-ed: [[ flaked]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phiến nhỏ=====+ - + - =====vây=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cuộn cáp=====+ - + - =====lớp mỏng=====+ - + - =====tấm=====+ - + - =====vảy=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giá phơi=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====phiến nhỏ=====- =====tấm mỏng=====+ =====vây=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cuộn cáp=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====lớp mỏng=====- ===N.===+ - =====Snowflake; scale, chip, bit, piece, scrap, particle, tuft,flock, scurf, fragment, shaving, sliver; wafer, lamina,Technical squama: A flake of slate caught him in the eye.=====+ =====tấm=====- =====V.=====+ =====vảy=====+ === Kinh tế ===+ =====giá phơi=====- =====Often,flake off. scale,chip,fragment; Technicaldesquamate,exfoliate: The paint is flaking off on this side.3 flake out. a collapse,go to or fall asleep,drop off (tosleep),pass out,keel over: After the game,I flaked out onthe couch for ten hours. b become flaky,act crazy: He flakedout when he heard the new record.=====+ =====tấm mỏng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cell]] , [[disk]] , [[drop]] , [[foil]] , [[lamella]] , [[lamina]] , [[layer]] , [[leaf]] , [[membrane]] , [[pellicle]] , [[plate]] , [[scab]] , [[section]] , [[shaving]] , [[sheet]] , [[skin]] , [[slice]] , [[sliver]] , [[wafer]] , [[desquamation]] , [[exfoliation]] , [[film]] , [[flock]] , [[scale]]+ =====verb=====+ :[[blister]] , [[chip]] , [[delaminate]] , [[desquamate]] , [[drop]] , [[exfoliate]] , [[pare]] , [[scab]] , [[scale]] , [[shed]] , [[slice]] , [[sliver]] , [[trim]] , [[wear away]] , [[bit]] , [[chisel]] , [[crumble]] , [[fleck]] , [[lamina]] , [[nut]] , [[oddball]] , [[peel]] , [[screwball]] , [[shred]] , [[snow]] , [[strip]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ