-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điều sai lầm, ngớ ngẩn===== ===Nội động từ=== =====(thường) + on, along) mò mẫm; v...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´blʌndə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: ::[[to]] [[blunder]] [[upon]]::[[to]] [[blunder]] [[upon]]::ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy::ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[blundered]]+ * Ving:[[blundering]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Stumble, flounder: I had somehow blundered into a meetingof the local crime syndicate. She blundered upon the truth whenshe saw them together.=====- - =====N.=====- - =====Mistake, error, gaffe, faux pas, slip, slip-up, howler,Colloq boo-boo, screw-up, fluff, boner, US goof, goof-up: Imade a stupid blunder in telling him about the plans.=====- - == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N. a clumsy or foolish mistake, esp. an importantone.=====- - =====V.=====- - =====Intr. make a blunder; act clumsily or ineptly.=====- - =====Tr. deal incompetently with; mismanage.=====- - =====Intr. move aboutblindly or clumsily; stumble.=====- =====Blunderer n. blunderingly adv.[ME prob. f. Scand.:cf. MSw blundra shuttheeyes]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blooper ]]* , [[boner ]]* , [[boo-boo]] , [[bungle]] , [[dumb move]] , [[dumb thing to do]] , [[error]] , [[fault]] , [[faux pas]] , [[flub ]]* , [[flub-up]] , [[fluff ]]* , [[gaffe]] , [[goof ]]* , [[howler]] , [[impropriety]] , [[inaccuracy]] , [[indiscretion]] , [[lapse]] , [[muff ]]* , [[oversight]] , [[slip]] , [[slip-up]] , [[solecism]] , [[trip ]]* , [[bull]] , [[foozle]] , [[fumble]] , [[muff]] , [[stumble]] , [[blundering]] , [[boner]] , [[bungling]] , [[fauxpas]] , [[lapsus linguae]] , [[mistake]] , [[muddle]] , [[parapraxis]] , [[stupidity]]+ =====verb=====+ :[[ball up]] , [[blow]] , [[bobble]] , [[botch]] , [[bumble]] , [[bungle]] , [[confuse]] , [[drop the ball]] , [[err]] , [[flounder]] , [[flub ]]* , [[foul up]] , [[fumble]] , [[gum up]] , [[louse up]] , [[mess up]] , [[misjudge]] , [[screw up ]]* , [[slip up]] , [[stumble]] , [[fudge]] , [[limp]] , [[shuffle]] , [[stagger]] , [[boggle]] , [[mishandle]] , [[mismanage]] , [[muddle]] , [[muff]] , [[spoil]] , [[balk]] , [[blooper]] , [[blotch]] , [[boner]] , [[break]] , [[bull]] , [[disturbance]] , [[error]] , [[failure]] , [[fault]] , [[flub]] , [[goof]] , [[mess]] , [[misstep]] , [[mistake]] , [[oversight]] , [[slip]] , [[stir]] , [[wallow]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accuracy]] , [[correction]] , [[fix]] , [[restitution]]+ =====verb=====+ :[[correct]] , [[fix]] , [[restore]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blooper * , boner * , boo-boo , bungle , dumb move , dumb thing to do , error , fault , faux pas , flub * , flub-up , fluff * , gaffe , goof * , howler , impropriety , inaccuracy , indiscretion , lapse , muff * , oversight , slip , slip-up , solecism , trip * , bull , foozle , fumble , muff , stumble , blundering , boner , bungling , fauxpas , lapsus linguae , mistake , muddle , parapraxis , stupidity
verb
- ball up , blow , bobble , botch , bumble , bungle , confuse , drop the ball , err , flounder , flub * , foul up , fumble , gum up , louse up , mess up , misjudge , screw up * , slip up , stumble , fudge , limp , shuffle , stagger , boggle , mishandle , mismanage , muddle , muff , spoil , balk , blooper , blotch , boner , break , bull , disturbance , error , failure , fault , flub , goof , mess , misstep , mistake , oversight , slip , stir , wallow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ