-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tháo dỡ cột buồm===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Alarm, frighten, scare, terrify, ap...)(sửa lỗi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dis´mei</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ==Thông dụng==- {{Phiên âm}}+ ===Danh từ===- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - ==Thông dụng==+ ===== Sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm.========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tháo dỡ cột buồm=====+ ===== Làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm=====- + =====Làm hết hồn=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Alarm, frighten, scare, terrify, appal, panic, horrify,petrify, intimidate, cow, disconcert, unnerve: We were dismayedwhen the motor-cycle gang came to the house.=====+ - + - =====Unsettle,discompose, upset, discourage, take aback, startle, shock, putoff, dishearten: I was dismayed to hear she was still marriedto Grimsby.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Consternation, alarm, anxiety, agitation, terror, panic,horror, shock, fright, fear, trepidation, apprehension, dread,awe: The thought of the children alone in the boat filled mewith dismay.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr. fill with consternation or anxiety;discourageor depress; reduce to despair.=====+ - + - =====N.=====+ - =====Consternation oranxiety.=====- =====Depression or despair. [ME f. OF desmaiier(unrecorded) ult. f. a Gmc root = deprive of power (as DIS-,MAY)]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[agitation]] , [[alarm]] , [[anxiety]] , [[apprehension]] , [[blue funk]] , [[blues ]]* , [[bummer ]]* , [[chagrin]] , [[cold feet ]]* , [[consternation]] , [[discouragement]] , [[disheartenment]] , [[disillusionment]] , [[downer ]]* , [[dread]] , [[dumps ]]* , [[fear]] , [[fright]] , [[funk ]]* , [[hassle]] , [[horror]] , [[letdown]] , [[panic]] , [[terror]] , [[the blahs]] , [[trepidation]] , [[upset]] , [[amazement]] , [[disenchantment]] , [[perturbation]]+ =====verb=====+ :[[abash]] , [[affright]] , [[agitate]] , [[alarm]] , [[appall]] , [[bewilder]] , [[bother]] , [[chill]] , [[confound]] , [[daunt]] , [[discomfit]] , [[discompose]] , [[disconcert]] , [[discourage]] , [[dishearten]] , [[disillusion]] , [[dispirit]] , [[disquiet]] , [[distress]] , [[disturb]] , [[dumbfound]] , [[embarrass]] , [[faze]] , [[flummox ]]* , [[fluster]] , [[foul up ]]* , [[frighten]] , [[get to]] , [[horrify]] , [[louse up]] , [[mess up ]]* , [[muck up ]]* , [[mystify]] , [[nonplus]] , [[paralyze]] , [[perplex]] , [[put off]] , [[puzzle]] , [[rattle]] , [[scare]] , [[screw up ]]* , [[shake]] , [[snafu ]]* , [[take aback]] , [[terrify]] , [[terrorize]] , [[throw]] , [[throw into a tizzy]] , [[unhinge ]]* , [[unnerve]] , [[upset]] , [[consternate]] , [[shock]] , [[anxiety]] , [[appal]] , [[apprehension]] , [[consternation]] , [[deprive]] , [[disappoint]] , [[discomfort]] , [[disenchantment]] , [[dread]] , [[fear]] , [[fright]] , [[panic]] , [[subdue]] , [[terror]] , [[trepidation]] , [[unhinge]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[assurance]] , [[confidence]] , [[encouragement]] , [[happiness]]+ =====verb=====+ :[[assure]] , [[encourage]] , [[make happy]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dismay dismay] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , alarm , anxiety , apprehension , blue funk , blues * , bummer * , chagrin , cold feet * , consternation , discouragement , disheartenment , disillusionment , downer * , dread , dumps * , fear , fright , funk * , hassle , horror , letdown , panic , terror , the blahs , trepidation , upset , amazement , disenchantment , perturbation
verb
- abash , affright , agitate , alarm , appall , bewilder , bother , chill , confound , daunt , discomfit , discompose , disconcert , discourage , dishearten , disillusion , dispirit , disquiet , distress , disturb , dumbfound , embarrass , faze , flummox * , fluster , foul up * , frighten , get to , horrify , louse up , mess up * , muck up * , mystify , nonplus , paralyze , perplex , put off , puzzle , rattle , scare , screw up * , shake , snafu * , take aback , terrify , terrorize , throw , throw into a tizzy , unhinge * , unnerve , upset , consternate , shock , anxiety , appal , apprehension , consternation , deprive , disappoint , discomfort , disenchantment , dread , fear , fright , panic , subdue , terror , trepidation , unhinge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ