• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có tội, phạm tội, lỗi lầm===== =====Chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ===== =====(từ M...)
    Hiện nay (06:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 24: Dòng 15:
    =====Người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ=====
    =====Người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chểnh mảng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người chểnh mảng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người lơ là nhiệm vụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người quịt nợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người trả nợ không đúng hạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phạm tội=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tội phạm=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=delinquent delinquent] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Malefactor, (young or youthful) offender, wrongdoer,lawbreaker, culprit, criminal, miscreant; hooligan, ruffian,roughneck: The police rounded up six juvenile delinquents andcharged them with rowdyism.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Neglectful, negligent, derelict, remiss, failing,defaulting: I have been delinquent in my obligations to mymother.=====
    +
    -
    =====Overdue, past due, in arrears, late, unpaid: Allthese delinquent accounts should be collected as soon aspossible.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chểnh mảng=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====người chểnh mảng=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
    =====N. an offender (juvenile delinquent).=====
    +
    =====người lơ là nhiệm vụ=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====người quịt nợ=====
    -
    =====Guilty of a minor crime or a misdeed.=====
    +
    =====người trả nợ không đúng hạn=====
    -
    =====Failing in one's duty.3 US in arrears.=====
    +
    =====phạm tội=====
    -
    =====Delinquently adv.=====
    +
    =====tội phạm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[behind]] , [[blamable]] , [[blameworthy]] , [[careless]] , [[censurable]] , [[criminal]] , [[culpable]] , [[defaultant]] , [[derelict]] , [[disregardful]] , [[faulty]] , [[guilty]] , [[lax]] , [[neglectful]] , [[negligent]] , [[offending]] , [[overdue]] , [[procrastinating]] , [[red-handed ]]* , [[remiss]] , [[reprehensible]] , [[shabby]] , [[slack]] , [[tardy]] , [[unpaid]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[behind]] , [[blackguard]] , [[black sheep ]]* , [[culprit]] , [[dawdler]] , [[deadbeat ]]* , [[deadhead]] , [[debtor]] , [[defaulter]] , [[derelict]] , [[desperado]] , [[evader]] , [[fallen angel]] , [[felon]] , [[hoodlum ]]* , [[jailbird]] , [[jd]] , [[juvenile delinquent]] , [[juvie]] , [[lawbreaker]] , [[loafer]] , [[lounger]] , [[malefactor]] , [[miscreant]] , [[neglecter]] , [[no show]] , [[offender]] , [[outlaw]] , [[punk ]]* , [[recreant]] , [[reprobate]] , [[sinner]] , [[wrongdoer]] , [[young offender]] , [[criminal]] , [[hoodlum]] , [[irresponsible]] , [[late]] , [[lax]] , [[negligent]] , [[overdue]] , [[punk]] , [[remiss]] , [[tardy]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[behaving]] , [[careful]] , [[responsible]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tội, phạm tội, lỗi lầm
    Chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...)
    delinquent taxes
    thuế đóng trễ hạn

    Danh từ

    Kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp
    Người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chểnh mảng
    người chểnh mảng
    người lơ là nhiệm vụ
    người quịt nợ
    người trả nợ không đúng hạn
    phạm tội
    tội phạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X