• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ .dwelt=== =====( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở===== ::to dwell in [[the]...)
    Hiện nay (12:54, ngày 9 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dwel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Nội động từ .dwelt===
    +
    ===Nội động từ ===
    =====( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở=====
    =====( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở=====
    Dòng 25: Dòng 18:
    =====(kỹ thuật) sự dừng đều đặn của máy móc=====
    =====(kỹ thuật) sự dừng đều đặn của máy móc=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ving : [[dwelling]]
     +
    *Past: [[dwelt]]
     +
    *PP: [[dwelt]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====phần dừng (ở biên dạng cam)=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự dừng (máy), phần dừng (biến dạng cam), dừng=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự dừng, trạng thái tĩnh, phần dừng (ở biên dạngcam)=====
     +
     
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====phần dừng (ở biên dạng cam)=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[cam]] [[that]] [[allows]] [[the]] [[cam]] [[follower]] [[to]] [[remain]] [[at]] [[maximum]] [[lift]] [[for]] [[an]] [[extended]] [[period]] [[of]] [[time]]..
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[cam]] [[that]] [[allows]] [[the]] [[cam]] [[follower]] [[to]] [[remain]] [[at]] [[maximum]] [[lift]] [[for]] [[an]] [[extended]] [[period]] [[of]] [[time]]..
    ''Giải thích VN'': Phần của cam cho phép bộ phận bị dẫn của cam giữ được sức nâng tối đa trong khoảng thời gian gia hạn thêm.
    ''Giải thích VN'': Phần của cam cho phép bộ phận bị dẫn của cam giữ được sức nâng tối đa trong khoảng thời gian gia hạn thêm.
    -
     
    +
    === Ô tô===
    -
    == Ô tô==
    +
    =====góc ngậm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====góc ngậm=====
    +
    ::dwell-angle [[map]]
    ::dwell-angle [[map]]
    ::bản đồ góc ngậm
    ::bản đồ góc ngậm
    ::[[variable]] [[dwell]]
    ::[[variable]] [[dwell]]
    ::kiểm soát góc ngậm
    ::kiểm soát góc ngậm
    -
    =====thời gian ngậm=====
    +
    =====thời gian ngậm=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====ngụ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====ngụ=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[abide]] , [[bide]] , [[bunk ]]* , [[continue]] , [[crash ]]* , [[establish oneself]] , [[exist]] , [[flop ]]* , [[hang one]]’s hat , [[hang out ]]* , [[hole up ]]* , [[inhabit]] , [[keep house]] , [[locate]] , [[lodge]] , [[make one]]’s home , [[nest]] , [[occupy]] , [[park ]]* , [[perch ]]* , [[pitch tent]] , [[quarter]] , [[remain]] , [[rent]] , [[reside]] , [[rest]] , [[room]] , [[roost ]]* , [[settle]] , [[sojourn]] , [[squat ]]* , [[stay]] , [[stop]] , [[tarry]] , [[tenant]] , [[tent]] , [[domicile]] , [[house]] , [[inhere]] , [[lie]] , [[repose]] , [[cark]] , [[fret]] , [[mope]] , [[worry]] , [[brood]] , [[expatiate]] , [[harp]] , [[linger]] , [[live]]
    -
    ===V.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Reside, abide, live, lodge, stay, remain, rest, Formaldomicile: After the father's death, the mother dwelt with herdaughter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dwell on or upon. harp on, persist in, emphasize,stress, focus on, linger or tarry over, elaborate (on); labour:Why must you always dwell on a person's shortcomings?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (past and past part. dwelt or dwelled) 1literary (usu. foll. by in, at, near, on, etc.) live, reside(dwelt in the forest).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a horse) be slow in raising itsfeet; pause before taking a fence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a slight, regular pausein the motion of a machine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dwell on (or upon) 1 spend timeon, linger over; write, brood, or speak at length on (aspecified subject) (always dwells on his grievances).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prolong(a note, a syllable, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dweller n. [OE dwellan leadastray, later 'continue in a place', f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dwell dwell] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dwell dwell] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dwell dwell] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dwel/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
    to dwell in the country
    ở nông thôn
    ( + on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
    to dwell on a note
    nhìn lâu vào một nốt
    to dwell on someone's mistake
    day đi day lại mãi một lỗi của ai
    Đứng chững lại trước khi vượt rào (ngựa)

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự dừng đều đặn của máy móc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự dừng (máy), phần dừng (biến dạng cam), dừng

    Cơ - Điện tử

    Sự dừng, trạng thái tĩnh, phần dừng (ở biên dạngcam)

    Cơ khí & công trình

    phần dừng (ở biên dạng cam)

    Giải thích EN: The part of a cam that allows the cam follower to remain at maximum lift for an extended period of time..

    Giải thích VN: Phần của cam cho phép bộ phận bị dẫn của cam giữ được sức nâng tối đa trong khoảng thời gian gia hạn thêm.

    Ô tô

    góc ngậm
    dwell-angle map
    bản đồ góc ngậm
    variable dwell
    kiểm soát góc ngậm
    thời gian ngậm

    Kỹ thuật chung

    ngụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X