• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích...)
    Hiện nay (09:24, ngày 14 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa phiên âm)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tiz</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 28: Dòng 22:
    =====Sự chòng ghẹo, sự trêu chọc=====
    =====Sự chòng ghẹo, sự trêu chọc=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===V.===
    +
    *Ved : [[Teased]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Teasing]]
    -
    =====Bait, taunt, torment, harass, bedevil, bother, nettle,plague, chaff, pester, annoy, irritate, needle, goad, badger,provoke, vex, twit, tantalize, frustrate, Non-Standardaggravate, Colloq guy, pick on, rib, drive mad or crazy, driveup the wall, Brit take the mickey out of, Slang rag: Stopteasing the animals! Frances would tease me by agreeing to goout and then begging off with a headache. 2 coax, worry, winkle,work, manipulate: He was finally able to tease the broken pieceof key out of the lock.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (also absol.) 1 a make fun of (a person oranimal) playfully or unkindly or annoyingly. b tempt or allure,esp. sexually, while refusing to satisfy the desire aroused.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pick (wool, hair, etc.) into separate fibres.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dress (cloth)esp. with teasels.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a person fond of teasing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An instance of teasing (it was only a tease).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Teasingly adv. [OE t‘san f. WG]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tease tease] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[annoy]] , [[badger]] , [[bait]] , [[banter]] , [[be at]] , [[bedevil]] , [[beleaguer]] , [[bother]] , [[chaff]] , [[devil]] , [[disturb]] , [[dog ]]* , [[gibe]] , [[give a hard time]] , [[gnaw]] , [[goad]] , [[harass]] , [[harry]] , [[hector]] , [[importune]] , [[jive ]]* , [[josh]] , [[lead on]] , [[mock]] , [[needle ]]* , [[nudge]] , [[pester]] , [[pick on ]]* , [[plague]] , [[put down ]]* , [[rag ]]* , [[rally]] , [[razz ]]* , [[rib ]]* , [[ride]] , [[ridicule]] , [[roast ]]* , [[send up ]]* , [[slam]] , [[snap]] , [[sound]] , [[spoof]] , [[swipe at]] , [[tantalize]] , [[taunt]] , [[torment]] , [[vex]] , [[worry]] , [[beset]] , [[aggravate]] , [[banterer]] , [[card]] , [[coax]] , [[disentangle]] , [[haze]] , [[heckle]] , [[irk]] , [[irritate]] , [[kid]] , [[nag]] , [[needle]] , [[provoke]] , [[rag]] , [[razz]] , [[rib]] , [[roast]] , [[ruffle]] , [[toy]] , [[twit]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /tiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích
    stop teasing the cat
    đừng chòng ghẹo con mèo nữa
    Quấy rầy
    to tease someone for something
    quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì
    Chải (mặt vải) làm cho nó mượt
    Gỡ (len) thành từng tao riêng

    Danh từ

    Người hay chòng ghẹo, người thích trêu chọc người khác
    Sự chòng ghẹo, sự trêu chọc

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X