-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Doạ, đe doạ, hăm doạ; tìm cách ảnh hưởng đến ai bằng đe doạ===== =====D...)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'θretn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /['θretn]/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Ngoại động từ===+ ĐỘNG TỪ : doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- + it threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ- =====Doạ, đe doạ, hăm doạ; tìm cách ảnh hưởng đến ai bằng đe doạ=====+ - + - =====Dùng(cái gì)để đe doạ=====+ - ::[[he]] [[threatened]] [[legal]] [[action]]+ - ::nó đe sẽ kiện+ - + - =====Cảnh cáo, báo trước(về cái gì)=====+ - ::[[the]] [[clouds]] [[threatened]] [[rain]]+ - ::những đám mây báo hiệu trời sắpmưa+ - + - =====Dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn=====+ - ::[[under]] [[a]] [[threatening]] [[sky]]+ - ::dưới một bầu trời đe doạ+ - + - =====Là mối đe doạ đối với ( ai/cái gì)=====+ - ::[[the]] [[dangers]] [[that]] [[threaten]] [[us]]+ - ::những hiểm nguyđang đe doạchúng tôi+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 39: Dòng 15: =====Là mối đe doạ==========Là mối đe doạ=====- ::[[a]] [[species]] [[threatened]] [[by/with]] [[extinction]]+ ::[[a]] [[species]] [[threatened]] [[by]]/[[with]] [[extinction]]::một loài bị đe doạ tuyệt chủng::một loài bị đe doạ tuyệt chủng+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[threatening]]+ *V-ed: [[threatened]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====đe dọa=====+ =====đe dọa=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Intimidate, menace, terrorize, daunt, cow, bully,browbeat, warn, caution: The headmaster threatened those whomisbehaved with the most dire punishment. 2 imperil, put atrisk, endanger, jeopardize, put in jeopardy: All life isthreatened if the environment is not better looked after. 3impend, loom; augur, portend, presage, forebode: The creaturescrawl into their burrows if danger threatens. The gatheringclouds threatened rain.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Make a threat or threats against.=====+ - + - =====Be a sign orindication of (something undesirable).=====+ - + - =====(foll. by to + infin.)announce one's intention to do an undesirable or unexpectedthing (threatened to resign).=====+ - + - =====(also absol.) give warning ofthe infliction of (harm etc.) (the clouds were threateningrain).=====+ - + - =====Threatener n. threateningly adv. [OE threatnian (asTHREAT)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=threaten threaten] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=threaten threaten] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[abuse]] , [[admonish]] , [[augur]] , [[blackmail]] , [[bluster]] , [[browbeat]] , [[bully]] , [[caution]] , [[comminate]] , [[cow]] , [[enforce]] , [[flex muscles]] , [[forebode]] , [[forewarn]] , [[fulminate]] , [[growl]] , [[intimidate]] , [[look daggers]] , [[make threat]] , [[menace]] , [[portend]] , [[presage]] , [[pressurize]] , [[push around]] , [[scare]] , [[scowl]] , [[shake fist at]] , [[snarl]] , [[spook]] , [[terrorize]] , [[torment]] , [[walk heavy]] , [[advance]] , [[approach]] , [[be dangerous]] , [[be gathering]] , [[be imminent]] , [[be in the air]] , [[be in the offing]] , [[be on the horizon]] , [[brewing]] , [[come on]] , [[foreshadow]] , [[frighten]] , [[hang over ]]* , [[impend]] , [[imperil]] , [[jeopardize]] , [[loom]] , [[overhang]] , [[put at risk]] , [[put in jeopardy]] , [[warn]] , [[bludgeon]] , [[bulldoze]] , [[bullyrag]] , [[hector]] , [[peril]] , [[risk]] , [[brew]] , [[hang over]] , [[lower]] , [[endanger]] , [[expose]] , [[pressure]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[alleviate]] , [[help]] , [[protect]] , [[relieve]] , [[guard]] , [[save]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
ĐỘNG TỪ : doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) it threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , admonish , augur , blackmail , bluster , browbeat , bully , caution , comminate , cow , enforce , flex muscles , forebode , forewarn , fulminate , growl , intimidate , look daggers , make threat , menace , portend , presage , pressurize , push around , scare , scowl , shake fist at , snarl , spook , terrorize , torment , walk heavy , advance , approach , be dangerous , be gathering , be imminent , be in the air , be in the offing , be on the horizon , brewing , come on , foreshadow , frighten , hang over * , impend , imperil , jeopardize , loom , overhang , put at risk , put in jeopardy , warn , bludgeon , bulldoze , bullyrag , hector , peril , risk , brew , hang over , lower , endanger , expose , pressure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ