-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´greidiənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: ::građien áp suất::građien áp suất- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đoạn đường dốc=====+ =====(hình học ); (vật lý ) građiên của một hàm=====- =====građien=====+ ::[[gradient]] [[of]] [[a]] [[function]]+ ::građiên của một hàm+ ::[[energy]] [[gradient]]+ ::građiên năng lượng+ ::[[presure]] [[gradient]]+ ::građiên áp+ + + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Gradient.jpg|200px|Gradien, độ dốc]]+ =====Gradien, độ dốc=====+ + === Xây dựng===+ =====đoạn đường dốc=====+ + =====građien=====::[[critical]] [[hydraulic]] [[gradient]]::[[critical]] [[hydraulic]] [[gradient]]::građiên thủy lực tới hạn::građiên thủy lực tới hạnDòng 58: Dòng 66: ::[[water]] [[table]] [[gradient]]::[[water]] [[table]] [[gradient]]::građien áp lực nước::građien áp lực nước- =====građiên=====+ =====građiên=====::[[critical]] [[hydraulic]] [[gradient]]::[[critical]] [[hydraulic]] [[gradient]]::građiên thủy lực tới hạn::građiên thủy lực tới hạnDòng 89: Dòng 97: ::[[water]] [[table]] [[gradient]]::[[water]] [[table]] [[gradient]]::građien áp lực nước::građien áp lực nước- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ chênh lệch=====- =====độ chênh lệch=====+ ''Giải thích VN'': Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...''Giải thích VN'': Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...Dòng 98: Dòng 105: ::[[falling]] [[gradient]]::[[falling]] [[gradient]]::độ chênh lệch dần::độ chênh lệch dần- =====độ dốc dọc=====+ =====độ dốc dọc=====- =====độ dốc mái=====+ =====độ dốc mái=====- =====độ dốc=====+ =====độ dốc=====- =====độ nghiêng=====+ =====độ nghiêng=====::[[gradient]] [[due]] [[to]] super-elevation::[[gradient]] [[due]] [[to]] super-elevation::độ nghiêng do siêu cao::độ nghiêng do siêu cao::[[gradient]] [[post]]::[[gradient]] [[post]]::trạm đo độ nghiêng::trạm đo độ nghiêng- =====dốc=====+ =====dốc=====- =====đường dốc=====+ =====đường dốc=====::[[falling]] [[gradient]]::[[falling]] [[gradient]]::đường dốc xuống::đường dốc xuốngDòng 118: Dòng 125: ::room-height [[air]] [[temperature]] [[gradient]]::room-height [[air]] [[temperature]] [[gradient]]::đường dốc nhiệt độ phòng::đường dốc nhiệt độ phòng- =====đường dốc, građien=====+ =====đường dốc, građien=====''Giải thích EN'': [[An]] [[inclined]] [[surface]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roadway]] [[or]] [[ramp]].''Giải thích EN'': [[An]] [[inclined]] [[surface]], [[such]] [[as]] [[a]] [[roadway]] [[or]] [[ramp]].Dòng 124: Dòng 131: ''Giải thích VN'': Bề mặt nghiêng dốc như lòng đường hoặc thang lên máy bay.''Giải thích VN'': Bề mặt nghiêng dốc như lòng đường hoặc thang lên máy bay.- =====građien giảm=====+ =====građien giảm=====- + - =====mái dốc=====+ - + - =====sự nghiêng=====+ - + - =====tốc độ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====A a stretch of road, railway, etc., that slopes from thehorizontal. b the amount of such a slope.=====+ =====mái dốc=====- =====The rate of riseor fall of temperature, pressure, etc., in passing from oneregion to another. [prob. formed on GRADE after salient]=====+ =====sự nghiêng=====- ==Tham khảo chung==+ =====tốc độ=====+ ===Địa chất===+ =====gradien, sự dốc, hàm lượng, sự nghiêng, lớp, loại, cấp, bậc, độ cao nền tầng, độ dốc dọc của đường =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gradient gradient] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gradient&submit=Search gradient] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gradient gradient] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gradient gradient]: Chlorine Online+ :[[acclivity]] , [[angle]] , [[bank]] , [[cant]] , [[declivity]] , [[grade]] , [[hill]] , [[inclination]] , [[incline]] , [[lean]] , [[leaning]] , [[pitch]] , [[ramp]] , [[rise]] , [[slant]] , [[tilt]] , [[heel]] , [[list]] , [[rake]] , [[slope]] , [[tip]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
građien
- critical hydraulic gradient
- građiên thủy lực tới hạn
- density gradient
- građiên tỷ trọng
- flotation gradient
- građien tới hạn
- geothermic gradient
- građien địa nhiệt
- gradient of function
- građien của hàm
- hydraulic gradient
- građiên thủy lực
- low-gradient
- građien nhỏ
- maximum gradient
- građien tới hạn
- moisture gradient
- građien độ ẩm
- moisture gradient
- građiên độ ẩm
- pressure gradient
- građien áp lực
- road gradient
- građiên đường
- subsidence gradient
- građiên độ lớn
- temperature gradient
- građiên nhiệt độ
- water table gradient
- građien áp lực nước
građiên
- critical hydraulic gradient
- građiên thủy lực tới hạn
- density gradient
- građiên tỷ trọng
- flotation gradient
- građien tới hạn
- geothermic gradient
- građien địa nhiệt
- gradient of function
- građien của hàm
- hydraulic gradient
- građiên thủy lực
- low-gradient
- građien nhỏ
- maximum gradient
- građien tới hạn
- moisture gradient
- građien độ ẩm
- moisture gradient
- građiên độ ẩm
- pressure gradient
- građien áp lực
- road gradient
- građiên đường
- subsidence gradient
- građiên độ lớn
- temperature gradient
- građiên nhiệt độ
- water table gradient
- građien áp lực nước
Kỹ thuật chung
độ chênh lệch
Giải thích VN: Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...
đường dốc
- falling gradient
- đường dốc xuống
- rising gradient
- đường dốc lên
- room-height air temperature gradient
- đường dốc nhiệt độ phòng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ