• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển chứng khoán)
    Hiện nay (15:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,dʒuəris'dik∫n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn=====
    =====Quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn=====
    -
    == Chứng khoán==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====pháp quyền, phạm vi quyền hạn=====
     
    - 
    -
    ''Giải thích VN'': Được American Bankers association định nghĩa là "quyền pháp định, quyền hay thẩm quyền nghe và quyết định một vụ kiện, như quyền hạn của tòa án". Từ này thường được đề cập trong các cuộc tranh cãi về tài chánh và đầu tư có liên quan đến phạm vi quyền hạn của các giới chức khác nhau có quyền quy định trên lãnh vực này. Thí dụ, hội đồng dự trữ liên bang, không phải SEC (như người ta tưởng) có quyền hạn trong vụ kiện.
     
    - 
    -
    =====phạm vi quyền hạn=====
     
    -
    ::[[tax]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::phạm vi quyền hạn về thuế
     
    -
    =====quyền tài phán=====
     
    -
    ::[[concurrent]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::quyền tài phán chung
     
    -
    =====quyền tư pháp=====
     
    -
    ::[[civil]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::quyền tư pháp dân sự
     
    -
    ::[[jurisdiction]] [[clause]]
     
    -
    ::điều khoản quyền tư pháp
     
    -
    =====quyền xét xử=====
     
    -
    ::[[admiralty]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::quyền xét xử về biển
     
    -
    ::[[contentious]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::quyền xét xử có tranh chấp
     
    -
    ::[[maritime]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::quyền xét xử hảng hải
     
    -
    =====quyền hạn=====
     
    -
    ::[[admiralty]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::quyền hạn về biển
     
    -
    ::[[tax]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::phạm vi quyền hạn về thuế
     
    -
    =====quyền lực pháp lý=====
     
    - 
    -
    =====quyền quản hạt=====
     
    -
    ::[[marine]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::quyền quản hạt hàng hải
     
    -
    ::[[tax]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::quyền quản hạt thuế
     
    -
    ::[[territorial]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::quyền quản hạt lãnh thổ
     
    -
    =====thẩm quyển=====
     
    -
    ::[[administrative]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::thẩm quyền hành chánh
     
    -
    ::[[court]] [[with]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::tòa có thẩm quyền
     
    -
    ::[[excess]] [[of]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::sự vượt quá phạm vi thẩm quyền
     
    -
    ::[[exclusive]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::thẩm quyền chuyên thuộc (của tòa án)
     
    -
    ::[[primary]] [[jurisdiction]]
     
    -
    ::thẩm quyền thu thuế ưu tiên
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jurisdiction jurisdiction] : Corporateinformation
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Noun===
     
    - 
    -
    =====Authority, power, prerogative, dominion, sovereignty, say,control, rule, ascendancy, hegemony, influence; province,district, area, bailiwick, compass, realm, sphere (ofinfluence), reach, clutches, range, orbit: Tierra del Fuegoseems a bit far to go just to be outside the jurisdiction of theInland Revenue.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Noun===
     
    - 
    -
    =====(often foll. by over, of) the administration of justice.2 a legal or other authority. b the extent of this; theterritory it extends over.=====
     
    -
    =====Jurisdictional adj. [MEjurisdiccioun f. OF jurediction, juridiction, L jurisdictio f.jus juris law + dictio DICTION]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]] [[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[administration]] , [[arbitration]] , [[area]] , [[authority]] , [[bailiwick]] , [[bounds]] , [[circuit]] , [[command]] , [[commission]] , [[compass]] , [[confines]] , [[control]] , [[discretion]] , [[district]] , [[domination]] , [[dominion]] , [[empire]] , [[extent]] , [[field]] , [[hegemony]] , [[influence]] , [[inquisition]] , [[judicature]] , [[limits]] , [[magistracy]] , [[might]] , [[orbit]] , [[power]] , [[prerogative]] , [[province]] , [[purview]] , [[range]] , [[reach]] , [[reign]] , [[right]] , [[rule]] , [[say]] , [[scope]] , [[slot]] , [[sovereignty]] , [[sphere]] , [[stomping grounds]] , [[supervision]] , [[sway]] , [[territory]] , [[turf ]]* , [[zone]] , [[mastery]] , [[beat]] , [[cognizance]] , [[county]] , [[diocese]] , [[domain]] , [[gamut]] , [[law]] , [[leeway]] , [[parish]] , [[plenipotentiary]] , [[precinct]] , [[venue]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:chứng khoán]]

    Hiện nay

    /,dʒuəris'dik∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán
    Quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X