• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:36, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dɪˈskraɪb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::nó tự xưng là bác sĩ
    ::nó tự xưng là bác sĩ
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    -
    *[described] (V-ed)
    +
    *V-ing: [[Describing]]
     +
    *V-ed: [[described]]
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====vẽ ra=====
    +
    =====mô tả=====
    -
    =====vạch ra=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vẽ ra=====
    -
    =====đi (theo)=====
    +
     
     +
    =====vạch ra=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đi (theo)=====
    ::[[describe]] [[an]] [[ellipse]]
    ::[[describe]] [[an]] [[ellipse]]
    ::đi theo một đường elip
    ::đi theo một đường elip
    -
    =====miêu tả=====
    +
    =====miêu tả=====
    -
     
    +
    -
    =====mô tả=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tell (of), recount, relate, give an account (of), narrate,recite, report, chronicle; retail: He described his adventuresin Rio.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Detail, define, explain, specify, delineate: Pleasedescribe exactly where you found the body.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Characterize,portray, paint, depict, identify, label, style; represent: Iwould describe her as careless rather than uncaring.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Trace,mark out, outline, traverse, draw: The trail of the cometdescribed a perfect arc in the black sky.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A state the characteristics, appearance, etc. of, inspoken or written form (described the landscape). b (foll. byas) assert to be; call (described him as a habitual liar).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Amark out or draw (esp. a geometrical figure) (described atriangle). b move in (a specified way, esp. a curve) (describeda parabola through the air).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Describable adj. describer n.[L describere (as DE-, scribere script- write)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=describe describe] : National Weather Service
    +
    =====mô tả=====
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=describe&x=0&y=0 describe] : Search MathWorld
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=describe describe] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=describe describe] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[call]] , [[characterize]] , [[chronicle]] , [[communicate]] , [[construe]] , [[convey image]] , [[define]] , [[delineate]] , [[depict]] , [[detail]] , [[distinguish]] , [[draw]] , [[elucidate]] , [[epitomize]] , [[exemplify]] , [[explicate]] , [[expound]] , [[express]] , [[illuminate]] , [[illustrate]] , [[image]] , [[impart]] , [[interpret]] , [[label]] , [[limn]] , [[make apparent]] , [[make clear]] , [[make sense of]] , [[make vivid]] , [[mark out]] , [[name]] , [[narrate]] , [[outline]] , [[paint]] , [[particularize]] , [[picture]] , [[portray]] , [[recite]] , [[recount]] , [[rehearse]] , [[relate]] , [[report]] , [[represent]] , [[sketch]] , [[specify]] , [[state]] , [[tell]] , [[term]] , [[trace]] , [[transmit]] , [[write up]] , [[render]] , [[show]] , [[designate]] , [[discourse]] , [[explain]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[confuse]] , [[misrepresent]] , [[mix up]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /dɪˈskraɪb/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Diễn tả, mô tả, miêu tả
    Vạch, vẽ
    to describe a circle with a pair of compasses
    vạch một vòng tròn bằng com-pa
    Cho là, coi là; định rõ tính chất
    he described himself as a doctor
    nó tự xưng là bác sĩ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mô tả

    Điện lạnh

    vẽ ra
    vạch ra

    Kỹ thuật chung

    đi (theo)
    describe an ellipse
    đi theo một đường elip
    miêu tả
    mô tả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X