-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɪˈskraɪb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::nó tự xưng là bác sĩ::nó tự xưng là bác sĩ===Hình thái từ======Hình thái từ===- *[[described]](V-ed)+ *V-ing: [[Describing]]+ *V-ed: [[described]]- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====vẽ ra=====+ =====mô tả=====- =====vạch ra=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vẽ ra=====- =====đi (theo)=====+ + =====vạch ra=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đi (theo)=====::[[describe]] [[an]] [[ellipse]]::[[describe]] [[an]] [[ellipse]]::đi theo một đường elip::đi theo một đường elip- =====miêu tả=====+ =====miêu tả=====- + - =====mô tả=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Tell (of), recount, relate, give an account (of), narrate,recite, report, chronicle; retail: He described his adventuresin Rio.=====+ - + - =====Detail, define, explain, specify, delineate: Pleasedescribe exactly where you found the body.=====+ - + - =====Characterize,portray, paint, depict, identify, label, style; represent: Iwould describe her as careless rather than uncaring.=====+ - + - =====Trace,mark out, outline, traverse, draw: The trail of the cometdescribed a perfect arc in the black sky.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====A state the characteristics, appearance, etc. of, inspoken or written form (described the landscape). b (foll. byas) assert to be; call (described him as a habitual liar).=====+ - + - =====Amark out or draw (esp. a geometrical figure) (described atriangle). b move in (a specified way, esp. a curve) (describeda parabola through the air).=====+ - + - =====Describable adj. describer n.[L describere (as DE-, scribere script- write)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=describe describe] : National Weather Service+ =====mô tả=====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=describe&x=0&y=0 describe] : Search MathWorld+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=describe describe] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=describe describe] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[call]] , [[characterize]] , [[chronicle]] , [[communicate]] , [[construe]] , [[convey image]] , [[define]] , [[delineate]] , [[depict]] , [[detail]] , [[distinguish]] , [[draw]] , [[elucidate]] , [[epitomize]] , [[exemplify]] , [[explicate]] , [[expound]] , [[express]] , [[illuminate]] , [[illustrate]] , [[image]] , [[impart]] , [[interpret]] , [[label]] , [[limn]] , [[make apparent]] , [[make clear]] , [[make sense of]] , [[make vivid]] , [[mark out]] , [[name]] , [[narrate]] , [[outline]] , [[paint]] , [[particularize]] , [[picture]] , [[portray]] , [[recite]] , [[recount]] , [[rehearse]] , [[relate]] , [[report]] , [[represent]] , [[sketch]] , [[specify]] , [[state]] , [[tell]] , [[term]] , [[trace]] , [[transmit]] , [[write up]] , [[render]] , [[show]] , [[designate]] , [[discourse]] , [[explain]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[confuse]] , [[misrepresent]] , [[mix up]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- call , characterize , chronicle , communicate , construe , convey image , define , delineate , depict , detail , distinguish , draw , elucidate , epitomize , exemplify , explicate , expound , express , illuminate , illustrate , image , impart , interpret , label , limn , make apparent , make clear , make sense of , make vivid , mark out , name , narrate , outline , paint , particularize , picture , portray , recite , recount , rehearse , relate , report , represent , sketch , specify , state , tell , term , trace , transmit , write up , render , show , designate , discourse , explain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ