-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'welk m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'welk m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 63: Dòng 59: ::hoan nghênh một lời gợi ý::hoan nghênh một lời gợi ý- == Kỹ thuật chung ==+ jhiuhhhi- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chào mừng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Greet, hail, meet, receive, accept, offer hospitality(to): Everywhere she went she was welcomed with open arms.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Accepted, acceptable, well-received, desirable,agreeable, gratifying, appreciated: Norma is always a welcomeguest at my house. Ice cream was a welcome relief from theperennial plum duff. 3 freely permitted or allowed, invited,entitled, suffered: At that hotel, guests are welcome to dinewhen they please.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Reception, greeting, salutation: We gave the ambassadora warm welcome.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N., int., v., & adj.===+ - + - =====N. the act or an instance of greeting orreceiving (a person, idea, etc.) gladly; a kind or gladreception (gave them a warm welcome).=====+ - + - =====Int. expressing such agreeting (welcome!; welcome home!).=====+ - + - =====V.tr. receive with awelcome (welcomed them home; would welcome the opportunity).=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====That one receives with pleasure (a welcome guest;welcome news).=====+ - + - =====(foll. by to, or to + infin.) a cordiallyallowed or invited; released of obligation (you are welcome touse my car). b iron. gladly given (an unwelcome task, thing,etc.) (here's my work and you are welcome to it).=====+ - + - =====Welcomely adv. welcomeness n. welcomer n. welcomingly adv.[orig. OE wilcuma one whose coming is pleasing f. wil- desire,pleasure + cuma comer, with later change to wel- WELL(1) afterOF bien venu or ON velkominn]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=welcome welcome] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=welcome welcome] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=welcome welcome] :Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[acceptable]] , [[accepted]] , [[agreeable]] , [[appreciated]] , [[cherished]] , [[congenial]] , [[contenting]] , [[cordial]] , [[delightful]] , [[desirable]] , [[desired]] , [[esteemed]] , [[favorable]] , [[genial]] , [[good]] , [[grateful]] , [[gratifying]] , [[honored]] , [[invited]] , [[nice]] , [[pleasant]] , [[pleasing]] , [[pleasurable]] , [[refreshing]] , [[satisfying]] , [[sympathetic]] , [[wanted]] , [[delectable]] , [[felicitous]] , [[salutatory]] , [[salutiferous]]+ =====noun=====+ :[[acceptance]] , [[entertainment]] , [[entr]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Được tiếp đãi ân cần, được hoan nghênh
- a welcome guest
- một người khách được tiếp đãi ân cần
- to make someone welcome
- đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh
- to be welcome
- cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do
- you are welcome to my bicycle
- anh cứ việc dùng xe đạp của tôi
- you are welcome to go with them or to stay at home
- anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự nhiên
Danh từ
Sự chào đón ân cần, sự tiếp đãi ân cần; sự hoan nghênh
- to receive a warm welcome
- được đón tiếp niềm nở
- to meet with a cold welcome
- được đón tiếp một cách lạnh nhạt
- to wear out (outstay) one's welcome
- ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
- to bid someone welcome
- chào mừng ai
- outstay/overstay one's welcome
- ở quá lâu với tư cách là khách, gây ra sự bất tiện hoặc khó chịu cho chủ nhà
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , accepted , agreeable , appreciated , cherished , congenial , contenting , cordial , delightful , desirable , desired , esteemed , favorable , genial , good , grateful , gratifying , honored , invited , nice , pleasant , pleasing , pleasurable , refreshing , satisfying , sympathetic , wanted , delectable , felicitous , salutatory , salutiferous
noun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ