-
(Khác biệt giữa các bản)(→Trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...))
(25 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kʌlə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'kʌlə/</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Màu, sắc, màu sắc==========Màu, sắc, màu sắc=====- =====( số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu==========( số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu=====- =====Nghệ thuật vẽ màu==========Nghệ thuật vẽ màu=====- =====Nước da, sắc da (mặt)==========Nước da, sắc da (mặt)=====::[[to]] [[change]] [[colour]]::[[to]] [[change]] [[colour]]Dòng 21: Dòng 12: ::[[to]] [[have]] [[a]] [[high]] [[colour]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[high]] [[colour]]::có nước da hồng hào::có nước da hồng hào- =====Màu sắc, vẻ, sắc thái, nét==========Màu sắc, vẻ, sắc thái, nét=====::[[local]] [[colour]]::[[local]] [[colour]]Dòng 29: Dòng 19: ::[[his]] [[story]] [[has]] [[some]] [[colour]] [[of]] [[truth]]::[[his]] [[story]] [[has]] [[some]] [[colour]] [[of]] [[truth]]::câu chuyện của anh ta có vẻ thật::câu chuyện của anh ta có vẻ thật- =====( số nhiều) cờ; màu cờ, sắc áo (để phân biệt giữa các đội thể thao...)==========( số nhiều) cờ; màu cờ, sắc áo (để phân biệt giữa các đội thể thao...)=====::[[to]] [[get]] [[one's]] [[colours]]::[[to]] [[get]] [[one's]] [[colours]]::được gia nhập hội::được gia nhập hội- =====Cớ==========Cớ=====::[[under]] [[colour]] [[of]]::[[under]] [[colour]] [[of]]::lấy cớ là::lấy cớ là- + ===Ngoại động từ===- =====Không đúngmàu,bệch bạc=====+ =====Tô màu=====- + =====(nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ=====- =====Đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm=====+ ::[[to]] [[colour]] [[a]] [[story]]- ::[[his]] [[reputation]] [[was]] [[a]] [[trifle]] [[of]] [[colour]]+ ::tô điểm cho câu chuyện- ::tiếng tăm của anh ta cũng chẳng tốt đẹp gì lắm đâu+ ===Nội động từ===- + =====Đổi màu, ngả màu=====- =====Chưa đủ, còn tồi=====+ ::[[the]] [[leaves]] [[have]] [[begun]] [[to]] [[colour]]- ::[[he]] [[has]] [[mighty]] [[little]] [[English]], [[and]] [[my]] [[native]] [[was]] [[still]] [[off]] [[colour]]+ ::lá bắt đầu ngả màu- ::anh ta biết ít tiếng Anh quá, mà vốn tiếng địa phương của tôi thì còn tồi quá+ =====Ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)=====- ::[[to]] [[call]] [[to]] [[the]] [[colours]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[off]] [[colour]]=====+ ::không khoẻ, khó chịu, khó ở+ ::Không đúng màu, bệch bạc+ ::Đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm+ :::[[his]] [[reputation]] [[was]] [[a]] [[trifle]] [[of]] [[colour]]+ :::tiếng tăm của anh ta cũng chẳng tốt đẹp gì lắm đâu+ ::Chưa đủ, còn tồi+ :::[[he]] [[has]] [[mighty]] [[little]] [[English]], [[and]] [[my]] [[native]] [[was]] [[still]] [[off]] [[colour]]+ :::anh ta biết ít tiếng Anh quá, mà vốn tiếng địa phương của tôi thì còn tồi quá+ =====[[to]] [[call]] [[to]] [[the]] [[colours]]=====::(quân sự) động viên, gọi nhập ngũ::(quân sự) động viên, gọi nhập ngũ- ::[[to]] [[cast]] ([[give]], [[put]]) [[false]] [[colours]] [[on]]+ =====[[to]] [[cast]] ([[give]], [[put]]) [[false]] [[colours]] [[on]]=====::tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật::tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật- ::[[to]] [[cast]] ([[put]]) [[lively]] [[colours]] [[on]]+ =====[[to]] [[cast]] ([[put]]) [[lively]] [[colours]] [[on]]=====::tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì)::tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì)- ::[[to]] [[come]] [[off]] [[with]] [[flying]] [[colours]]+ =====[[to]] [[come]] [[off]] [[with]] [[flying]] [[colours]]=====::thành công rực rỡ::thành công rực rỡ- + ::Gây được uy tín- =====Gây được uy tín=====+ =====[[to]] [[come]] [[out]] [[in]] [[one's]] [[true]] [[colours]]=====- ::[[to]] [[come]] [[out]] [[in]] [[one's]] [[true]] [[colours]]+ ::để lộ rõ chân tướng::để lộ rõ chân tướng- ::[[to]] [[desert]] [[the]] [[colours]]+ =====[[to]] [[desert]] [[the]] [[colours]]=====::(quân sự) đào ngũ::(quân sự) đào ngũ- ::[[to]] [[gain]] [[colour]]+ =====[[to]] [[gain]] [[colour]]=====::lại có da, có thịt, lại có sắc mặt, lại hồng hào::lại có da, có thịt, lại có sắc mặt, lại hồng hào- ::[[to]] [[join]] [[the]] [[colours]]+ =====[[to]] [[join]] [[the]] [[colours]]=====::(quân sự) nhập ngũ, tòng quân::(quân sự) nhập ngũ, tòng quân- ::[[to]] [[lower]] [[one's]] [[colours]]+ =====[[to]] [[lower]] [[one's]] [[colours]]=====::hạ cờ; đầu hàng, chịu thua::hạ cờ; đầu hàng, chịu thua- ::[[to]] [[nail]] [[colours]] [[to]] [[mast]]+ =====[[to]] [[nail]] [[colours]] [[to]] [[mast]]=====::kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết theo đuổi đến cùng::kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết theo đuổi đến cùng- ::[[to]] [[paint]] [[in]] [[dark]] [[colours]]+ =====[[to]] [[paint]] [[in]] [[dark]] [[colours]]=====::vẽ màu tối; bôi đen (cái gì)::vẽ màu tối; bôi đen (cái gì)- ::[[to]] [[paint]] [[something]] [[in]] [[true]] [[colours]]+ =====[[to]] [[paint]] [[something]] [[in]] [[true]] [[colours]]=====::nói lên sự thật của cái gì::nói lên sự thật của cái gì- ::[[to]] [[sail]] [[under]] [[false]] [[colours]]+ =====[[to]] [[sail]] [[under]] [[false]] [[colours]]=====::(hàng hải) treo cờ giả::(hàng hải) treo cờ giả- + ::(nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động- =====(nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động=====+ ::(nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật- + =====[[to]] [[see]] [[the]] [[colours]] [[of]] [[someone's]][[money]]=====- =====(nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật=====+ - ::[[to]] [[see]] [[the]] [[colours]] [[of]] [[someone's]] [[money]]+ ::được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)::được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)- ::[[to]] [[see]] [[things]] [[in]] [[their]] [[true]] [[colours]]+ =====[[to]] [[see]] [[things]] [[in]] [[their]] [[true]] [[colours]]=====::nhìn sự thật của vấn đề::nhìn sự thật của vấn đề- + =====[[To]][[show]][[one]][['s]][[colours]],[[to]] [[stick]][[to]][[one]][['s]] [[colours]]=====- =====To show one's colours, to stick to one's colours=====+ ::Trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)- + =====[[to]] [[take]] [[colour]] [[with]] [[somebody]]=====- =====Trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)=====+ - ::[[to]] [[take]] [[colour]] [[with]] [[somebody]]+ ::đứng hẳn về phe ai::đứng hẳn về phe ai- ===Cấu trúc từ===+ ==Chuyên ngành==- =====[[to]] [[be]] [[off]] [[colour]]=====+ === Xây dựng===- ::không khoẻ, khó chịu, khó ở+ =====thuốc nhuộm màu=====- + === Điện lạnh===- ===Ngoại động từ===+ =====màu (trong sự nhìn)=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====Tô màu=====+ =====chất màu=====- + - =====(nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ=====+ - ::[[to]] [[colour]] [[a]] [[story]]+ - ::tô điểm cho câu chuyện+ - ===Nội động từ===+ - + - =====Đổi màu, ngả màu=====+ - ::[[the]] [[leaves]] [[have]] [[begun]] [[to]] [[colour]]+ - ::lá bắt đầu ngả màu+ - + - =====Ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thuốc nhuộm màu=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====màu (trong sự nhìn)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất màu=====+ ::[[food]] [[colour]]::[[food]] [[colour]]::chất màu thực phẩm::chất màu thực phẩm- =====màu=====+ =====màu=====- + =====màu sắc=====- =====màu sắc=====+ =====màu (Anh)=====- + =====sắc=====- =====màu (Anh)=====+ =====thuốc màu=====- + =====thuốc nhuộm=====- =====sắc=====+ =====tô màu=====- + === Kinh tế ===- =====thuốc màu=====+ =====chất màu=====- + - =====thuốc nhuộm=====+ - + - =====tô màu=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chất màu=====+ ::[[artificial]] [[colour]]::[[artificial]] [[colour]]::chất màu tổng hợp::chất màu tổng hợpDòng 171: Dòng 132: ::[[water]] [[colour]]::[[water]] [[colour]]::chất màu trong nước::chất màu trong nước- =====độ màu=====+ =====độ màu=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=colour colour] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Hue, tint, tincture, shade, tone, cast, tinge,pigmentation; pigment, dye: The colours of the curtains don'tmatch the wall.=====+ - + - =====Colours. a flag, ensign, standard, pennant,banner, burgee: The sloop hoisted the British colours. bdevice, badge, emblem, insigne or pl insignia, symbol(s),identification; identity, appearance, face; loyalties: Theinvestigators found he'd been operating under false colours.She has shown her true colours at last.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tint, dye, stain, paint, crayon, tincture, tinge;pigment: These sections will stand out better if you colourthem red.=====+ - + - =====Influence, affect, distort, falsify, taint, warp,twist, slant, pervert, bias: Jealousy colours his opinion ofhis supervisor.=====+ - + - =====Blush, redden, flush: After their affair,she visibly coloured whenever they met.=====+ - + - =====Falsify, distort,misrepresent, disguise, mask, conceal: He feigns confusion whenhe wishes to colour his true feelings.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (US color) 1 a the sensation produced on the eyeby rays of light when resolved as by a prism, selectivereflection, etc., into different wavelengths. b perception ofcolour; a system of colours.=====+ - + - =====One, or any mixture, of theconstituents into which light can be separated as in a spectrumor rainbow, sometimes including (loosely) black and white.=====+ - + - =====Acolouring substance, esp. paint.=====+ - + - =====The use of all colours, notonly black and white, as in photography and television.=====+ - + - =====Apigmentation of the skin, esp. when dark. b this as a groundfor prejudice or discrimination.=====+ - + - =====Ruddiness of complexion (ahealthy colour).=====+ - + - =====(in pl.) appearance or aspect (see things intheir true colours).=====+ - + - =====(in pl.) a Brit. a coloured ribbon oruniform etc. worn to signify membership of a school, club, team,etc. b the flag of a regiment or ship. c a national flag.=====+ - + - =====Quality, mood, or variety in music, literature, speech, etc.;distinctive character or timbre.=====+ - + - =====A show of reason; a pretext(lend colour to; under colour of).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. apply colour to,esp. by painting or dyeing or with coloured pens or pencils.=====+ - + - =====Tr. influence (an attitude coloured by experience).=====+ - + - =====Tr.misrepresent, exaggerate, esp. with spurious detail (a highlycoloured account).=====+ - =====Intr. take on colour; blush.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Cấu trúc từ
to be off colour
- không khoẻ, khó chịu, khó ở
- Không đúng màu, bệch bạc
- Đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm
- Chưa đủ, còn tồi
to nail colours to mast
- kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết theo đuổi đến cùng
to sail under false colours
- (hàng hải) treo cờ giả
- (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động
- (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật
Chuyên ngành
Kinh tế
chất màu
- artificial colour
- chất màu tổng hợp
- breeding colour
- chất màu gây giống
- butter colour
- chất màu của bơ
- certified colour
- chất màu dùng được
- cheese colour
- chất màu của fomat
- coal tar colour
- chất màu anilin
- coal tar colour
- chất màu nhân tạo
- fat colour
- chất màu chất béo
- food colour
- chất màu thực phẩm
- liquid colour
- chất màu lỏng
- natural colour
- chất màu tự nhiên
- primary colour
- chất màu cơ bản
- primary colour
- chất màu dầu
- sausage colour
- chất màu giò
- vegetable colour
- chất màu thực vật
- water colour
- chất màu trong nước
độ màu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ