• (Khác biệt giữa các bản)
    ((sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system)
    Hiện nay (08:04, ngày 9 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Truck đổi thành Mr Right: tên kia không hay)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">trʌk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 54: Dòng 47:
    =====Chở bằng toa chở hàng=====
    =====Chở bằng toa chở hàng=====
    -
    == Ô tô==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Trucked]]
    -
    =====tai nan=====
    +
    *Ving: [[Trucking]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giá chuyển hướng (toa xe)=====
    +
    -
    =====ô tô tải=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Truck.jpg|200px|Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy]]
     +
    =====Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy=====
    -
    =====toa bằng=====
    +
    === Ô tô===
     +
    =====ô tô tải=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giá chuyển hướng (toa xe)=====
    -
    =====toa trần=====
    +
     
     +
    =====ô tô tải=====
     +
     
     +
    =====toa bằng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====toa trần=====
    ::[[freight]] [[truck]]
    ::[[freight]] [[truck]]
    ::toa trần chở hàng
    ::toa trần chở hàng
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chở bằng xe tải=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====hàng vặt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chở bằng xe tải=====
    +
    =====ô tô vận tải=====
    -
    =====hàng vặt=====
    +
    =====sản phẩm kinh tế vườn=====
    -
    =====ô tô vận tải=====
    +
    =====rau quả tươi=====
    -
    =====sản phẩm kinh tế vườn=====
    +
    =====sàn vật để trao đổi=====
    -
    =====rau quả tươi=====
    +
    =====sự đổi chác=====
    -
    =====sàn vật để trao đổi=====
    +
    =====sự trao đổi=====
    -
    =====sự đổi chác=====
    +
    =====sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật)=====
    -
    =====sự trao đổi=====
    +
    =====toa trần (dùng để chở hàng)=====
    -
    =====sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật)=====
    +
    =====toa xe lửa không mui=====
    -
    =====toa trần (dùng để chở hàng)=====
    +
    =====xe (chở) hàng=====
    -
    =====toa xe lửa không mui=====
    +
    =====xe cam-nhông=====
    -
     
    +
    -
    =====xe (chở) hàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xe cam-nhông=====
    +
    ::[[transport]] [[by]] [[truck]]
    ::[[transport]] [[by]] [[truck]]
    ::sự vận tải bằng xe hàng, xe tải, xe cam-nhông
    ::sự vận tải bằng xe hàng, xe tải, xe cam-nhông
    ::[[transport]] [[goods]] [[by]] [[truck]]
    ::[[transport]] [[goods]] [[by]] [[truck]]
    ::chở, vận tải hàng bằng xe tải, xe cam nhông
    ::chở, vận tải hàng bằng xe tải, xe cam nhông
    -
    =====xe chở hàng=====
    +
    =====xe chở hàng=====
    -
     
    +
    -
    =====xe đẩy hàng bốn bánh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xe goòng=====
    +
    -
    =====xe lăn hàng=====
    +
    =====xe đẩy hàng bốn bánh=====
    -
    =====xe tải nặng=====
    +
    =====xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====xe goòng=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=truck truck] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====xe lăn hàng=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Merchandise, commodities, goods, stock, wares, stuff, oddsand ends, sundries, junk, rubbish, US trash: There was no onein the shop and all the truck was stacked in the corner. 2dealing(s), traffic, business, transaction, trade, commerce,communication, contact, connection, (business or social)relations: She refuses to have any truck with the likes of you.=====
    +
    =====xe tải nặng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[barter]] , [[business]] , [[buying and selling]] , [[commercial goods]] , [[commodities]] , [[communication]] , [[communion]] , [[connection]] , [[contact]] , [[dealings]] , [[exchange]] , [[goods ]]* , [[intercourse]] , [[relations]] , [[stock]] , [[stuff ]]* , [[trade]] , [[traffic]] , [[wares ]]* , [[buggy ]]* , [[car]] , [[carryall]] , [[crate ]]* , [[dump]] , [[eighteen-wheeler ]]* , [[four by eight]] , [[four by four]] , [[four-wheel drive]] , [[freighter]] , [[jeep]] , [[lorry]] , [[pickup]] , [[rig ]]* , [[semi]] , [[van]] , [[wagon]] , [[wheels]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bargain]] , [[barter]] , [[deal]] , [[deal in ]]* , [[do business]] , [[exchange]] , [[handle]] , [[have dealings]] , [[negotiate]] , [[peddle]] , [[retail]] , [[swap]] , [[trade]] , [[traffic]] , [[transact]] , [[wholesale ]]* , [[business]] , [[cart]] , [[commerce]] , [[dealings]] , [[dolly]] , [[dray]] , [[handcart]] , [[lorry]] , [[move]] , [[rig]] , [[rubbish]] , [[transport]] , [[trash]] , [[van]] , [[vehicle]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /trʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trao đổi, sự đổi chác
    Đồ linh tinh, hàng vặt
    (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả tươi (trồng để bán ở chợ)
    (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system
    have no truck with somebody/something
    không có quan hệ, không có dính dáng gì đến

    Ngoại động từ

    Buôn bán; đổi chác
    to truck a horse for a cow
    đổi con ngựa lấy con bò
    Bán (hàng) rong

    Nội động từ

    Buôn bán; đổi chác
    to truck with someone
    buôn bán với ai
    Bán rong (hàng hoá)

    Danh từ

    Xe đẩy hoặc kéo bằng tay để chở hàng; xe ba gác hoặc xe cútkit
    (ngành đường sắt) toa trần (toa chở hàng, không có mui)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe tải (như) lorry
    (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa)

    Ngoại động từ

    Chở bằng xe ba gác
    Chở bằng xe tải
    Chở bằng toa chở hàng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy

    Ô tô

    ô tô tải

    Xây dựng

    giá chuyển hướng (toa xe)
    ô tô tải
    toa bằng

    Kỹ thuật chung

    toa trần
    freight truck
    toa trần chở hàng

    Kinh tế

    chở bằng xe tải
    hàng vặt
    ô tô vận tải
    sản phẩm kinh tế vườn
    rau quả tươi
    sàn vật để trao đổi
    sự đổi chác
    sự trao đổi
    sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật)
    toa trần (dùng để chở hàng)
    toa xe lửa không mui
    xe (chở) hàng
    xe cam-nhông
    transport by truck
    sự vận tải bằng xe hàng, xe tải, xe cam-nhông
    transport goods by truck
    chở, vận tải hàng bằng xe tải, xe cam nhông
    xe chở hàng
    xe đẩy hàng bốn bánh
    xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa)
    xe goòng
    xe lăn hàng
    xe tải nặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X