-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê; có tác động lớn đến (ai))
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">smait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 54: Dòng 47: =====Ánh nắng phả vào người nó==========Ánh nắng phả vào người nó=====+ ===hình thái từ===- == Oxford==+ *Past: [[smote]]- ===V. & n.===+ *PP: [[smitten]]- + - =====V. (pastsmote; past part. smitten) archaic orliterary 1 tr. strike or hit.=====+ - + - =====Tr. chastise; defeat.=====+ - + - =====Tr.(in passive) a have a sudden strong effect on (wassmittenbyhis conscience). b infatuate, fascinate (was smitten by herbeauty).=====+ - + - =====Intr. (foll. by on, upon) come forcibly or abruptlyupon.=====+ - =====N. a blow or stroke.=====- =====Smiter n. [OE smitan smear f.Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bash]] , [[catch]] , [[clout]] , [[knock]] , [[pop]] , [[slam]] , [[slog]] , [[slug]] , [[smash]] , [[sock]] , [[strike]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[whack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[agonize]] , [[anguish]] , [[curse]] , [[excruciate]] , [[plague]] , [[rack]] , [[scourge]] , [[torment]] , [[torture]] , [[afflict]] , [[attack]] , [[belt]] , [[blast]] , [[buffet]] , [[chasten]] , [[chastise]] , [[clobber]] , [[dash]] , [[defeat]] , [[destroy]] , [[hit]] , [[slap]] , [[smack]] , [[visit]] , [[wallop]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ .smote; .smitten
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , sock , strike , swat , thwack , whack , wham , whop , agonize , anguish , curse , excruciate , plague , rack , scourge , torment , torture , afflict , attack , belt , blast , buffet , chasten , chastise , clobber , dash , defeat , destroy , hit , slap , smack , visit , wallop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ