-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dwel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: *PP: [[dwelt]]*PP: [[dwelt]]- == Cơkhí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phần dừng (ở biên dạng cam)=====+ === Xây dựng===+ =====sự dừng (máy), phần dừng (biến dạng cam), dừng=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự dừng, trạng thái tĩnh, phần dừng (ở biên dạngcam)=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====phần dừng (ở biên dạng cam)=====''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[cam]] [[that]] [[allows]] [[the]] [[cam]] [[follower]] [[to]] [[remain]] [[at]] [[maximum]] [[lift]] [[for]] [[an]] [[extended]] [[period]] [[of]] [[time]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[cam]] [[that]] [[allows]] [[the]] [[cam]] [[follower]] [[to]] [[remain]] [[at]] [[maximum]] [[lift]] [[for]] [[an]] [[extended]] [[period]] [[of]] [[time]]..''Giải thích VN'': Phần của cam cho phép bộ phận bị dẫn của cam giữ được sức nâng tối đa trong khoảng thời gian gia hạn thêm.''Giải thích VN'': Phần của cam cho phép bộ phận bị dẫn của cam giữ được sức nâng tối đa trong khoảng thời gian gia hạn thêm.- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====góc ngậm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====góc ngậm=====+ ::dwell-angle [[map]]::dwell-angle [[map]]::bản đồ góc ngậm::bản đồ góc ngậm::[[variable]] [[dwell]]::[[variable]] [[dwell]]::kiểm soát góc ngậm::kiểm soát góc ngậm- =====thời gian ngậm=====+ =====thời gian ngậm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung ==+ =====ngụ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- =====ngụ=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[abide]] , [[bide]] , [[bunk ]]* , [[continue]] , [[crash ]]* , [[establish oneself]] , [[exist]] , [[flop ]]* , [[hang one]]’s hat , [[hang out ]]* , [[hole up ]]* , [[inhabit]] , [[keep house]] , [[locate]] , [[lodge]] , [[make one]]’s home , [[nest]] , [[occupy]] , [[park ]]* , [[perch ]]* , [[pitch tent]] , [[quarter]] , [[remain]] , [[rent]] , [[reside]] , [[rest]] , [[room]] , [[roost ]]* , [[settle]] , [[sojourn]] , [[squat ]]* , [[stay]] , [[stop]] , [[tarry]] , [[tenant]] , [[tent]] , [[domicile]] , [[house]] , [[inhere]] , [[lie]] , [[repose]] , [[cark]] , [[fret]] , [[mope]] , [[worry]] , [[brood]] , [[expatiate]] , [[harp]] , [[linger]] , [[live]]- ===V.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Reside,abide,live, lodge,stay, remain, rest,Formaldomicile: After the father's death,the mother dwelt with herdaughter.=====+ - + - =====Dwell on or upon. harp on,persist in,emphasize,stress,focus on,linger ortarryover,elaborate (on); labour:Why must you always dwell on a person's shortcomings?=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.intr. (past and past part. dwelt or dwelled) 1literary (usu. foll. by in,at,near,on,etc.) live,reside(dwelt in the forest).=====+ - + - =====(of a horse) be slow in raising itsfeet; pause before taking a fence.=====+ - + - =====N. a slight,regular pausein the motion of a machine.=====+ - + - =====Dwell on (or upon) 1 spend timeon,linger over; write,brood,or speak at length on (aspecified subject) (always dwells on his grievances).=====+ - + - =====Prolong(a note,a syllable,etc.).=====+ - + - =====Dweller n.[OE dwellan leadastray,later 'continue in a place',f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dwell dwell]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dwell dwell]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dwell dwell]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , bide , bunk * , continue , crash * , establish oneself , exist , flop * , hang one’s hat , hang out * , hole up * , inhabit , keep house , locate , lodge , make one’s home , nest , occupy , park * , perch * , pitch tent , quarter , remain , rent , reside , rest , room , roost * , settle , sojourn , squat * , stay , stop , tarry , tenant , tent , domicile , house , inhere , lie , repose , cark , fret , mope , worry , brood , expatiate , harp , linger , live
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ