-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sống, cư xử bừa bãi, bẩn thỉu, thô lỗ (như) lợn)(sửa lỗi)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pig</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====(thông tục) người bẩn thỉu, tham lam, thô lỗ; nhiệm vụ khó khăn, điều khó chịu==========(thông tục) người bẩn thỉu, tham lam, thô lỗ; nhiệm vụ khó khăn, điều khó chịu=====- =====Don't be such a pig=====+ ::[[Don't]] [[be]] [[such]] [[a]] [[pig]]- + ::Đừng có ngu như lợn- =====Đừng có ngu như lợn=====+ ::[[a]] [[pig]] [[of]] [[a]] [[job]]::[[a]] [[pig]] [[of]] [[a]] [[job]]::một công việc tồi::một công việc tồiDòng 28: Dòng 20: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cốm==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cốm=====- ::[[to]] [[buy]] [[a]] [[pig]] [[in]] [[a]] [[poke]]+ - ::mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng+ - ::[[to]] [[bring]] [[one's]] [[pigs]] [[to]] [[a]] [[fine]] ([[a]] [[pretty]] [[the]] [[wrong]]) [[market]]+ - ::làm ăn thất bại+ - ::[[make]] [[a]] [[pig]] [[of]] [[oneself]]+ - ::ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)+ - ::[[pigs]] [[might]] [[fly]]+ - ::những chuyện rất ít khi xảy ra (hiếm khi)+ - ::[[please]] [[the]] [[pigs]]+ - ::(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!+ - ::[[pig/piggy]] [[in]] [[the]] [[middle]]+ - ::tai bay vạ gió+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 47: Dòng 28: =====Sống, cư xử bừa bãi, bẩn thỉu, thô lỗ (như) lợn==========Sống, cư xử bừa bãi, bẩn thỉu, thô lỗ (như) lợn=====- ::[[to]] [[pig]] [[it]]/[[pig]] [[together]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[buy]] [[a]] [[pig]] [[in]] [[a]] [[poke]]=====+ ::mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng+ =====[[to]] [[bring]] [[one's]] [[pigs]] [[to]] [[a]] [[fine]] ([[a]] [[pretty]] [[the]] [[wrong]]) [[market]]=====+ ::làm ăn thất bại+ =====[[make]] [[a]] [[pig]] [[of]] [[oneself]]=====+ ::ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)+ =====[[pigs]] [[might]] [[fly]]=====+ ::những chuyện rất ít khi xảy ra (hiếm khi)+ =====[[When]] [[pigs]] [[fly]]+ ::chuyện đó chẳng bao giờ xảy ra+ + =====[[please]] [[the]] [[pigs]]=====+ ::(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!+ =====[[pig]]/[[piggy]] [[in]] [[the]] [[middle]]=====+ ::tai bay vạ gió+ =====[[to]] [[pig]] [[it]]/[[pig]] [[together]]=====::sống bẩn thỉu, bừa bãi; cư xử thô lỗ, bẩn thỉu::sống bẩn thỉu, bừa bãi; cư xử thô lỗ, bẩn thỉu- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dụng cụ nạo (đường ống)=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pig pig]: Chlorine Online+ [[Image:Pig.jpg|200px|Thỏi, thỏi đúc, gang thỏi]]+ =====Thỏi, thỏi đúc, gang thỏi=====- ==Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dụng cụ nạo (đường ống)=====- =====thỏi (kim loại)=====+ === Xây dựng===+ =====thỏi (kim loại)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dao nạo=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====đậu ngót ngầm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dao nạo=====+ - =====đậu ngót ngầm=====+ =====gang=====- =====gang=====+ =====gang thỏi=====- =====gang thỏi=====+ =====mẫu hình con vật=====- + - =====mẫu hình con vật=====+ ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[materials]] [[or]] [[devices]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[the]] [[common]] [[animal]] [[in]] [[some]] [[way]], [[as]] [[in]] [[shape]] [[or]] [[appearance]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[brush]], [[blade]], [[or]] [[swab]] [[that]] [[is]] [[forced]] [[through]] [[a]] [[pipe]] [[or]] [[duct]] [[to]] [[clean]] [[it]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[materials]] [[or]] [[devices]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[the]] [[common]] [[animal]] [[in]] [[some]] [[way]], [[as]] [[in]] [[shape]] [[or]] [[appearance]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[brush]], [[blade]], [[or]] [[swab]] [[that]] [[is]] [[forced]] [[through]] [[a]] [[pipe]] [[or]] [[duct]] [[to]] [[clean]] [[it]]..Dòng 77: Dòng 72: ''Giải thích VN'': Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng: trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.''Giải thích VN'': Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng: trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.- =====máy cạo=====+ =====máy cạo=====- + - =====vật đưa xuống=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====thịt lợn sữa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pig pig] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A any omnivorous hoofed bristly mammal of thefamily Suidae, esp. a domesticated kind, Sus scrofa. b US ayoung pig; a piglet. c (often in comb.) any similar animal(guinea-pig).=====+ - + - =====The flesh of esp. a young or sucking pig asfood (roast pig).=====+ - + - =====Colloq. a a greedy, dirty, obstinate,sulky, or annoying person. b an unpleasant, awkward, ordifficult thing, task, etc.=====+ - + - =====An oblong mass of metal (esp.iron or lead) from a smelting-furnace.=====+ - + - =====Sl. derog. apoliceman.=====+ - ===V. (pigged, pigging) 1 tr. (also absol.) (of asow) bring forth (piglets).===+ - + - =====Tr. colloq. eat (food) greedily.3 intr. herd together or behave like pigs.=====+ - + - =====Bleed like a pig(or stuck pig) bleed copiously. buy a pig in a poke buy,accept, etc. something without knowing its value or esp. seeingit. in pig (of a sow) pregnant. in a pig''s eye colloq.certainly not. make a pig of oneself overeat. make a pig''s earof colloq. make a mess of; bungle. pig in the middle a personwho is placed in an awkward situation between two others (aftera ball game for three with one in the middle). pig-iron crudeiron from a smelting-furnace. Pig Island Austral. & NZ sl. NewZealand. pig it live in a disorderly, untidy, or filthyfashion. pig-jump Austral. sl. n. a jump made by a horsefrom all four legs.=====+ - =====V.intr. (of a horse) jump in this manner.pig Latin a made-up jargon. pig-meat Brit. pork, ham, orbacon. pig out (often foll. by on) esp. US sl. eatgluttonously. pigs might fly iron. an expression of disbelief.pig-sticker a long sharp knife. pig''s wash=PIGSWILL.=====+ =====vật đưa xuống=====+ === Kinh tế ===+ =====thịt lợn sữa=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[boar]] , [[cob roller]] , [[hog]] , [[piggy]] , [[piglet]] , [[porker]] , [[porky]] , [[shoat]] , [[sow]] , [[swine]] , [[far]] , [[gilt ]](young female) , [[mammal]] , [[porcine]] , [[slob]] , [[whinock]]- =====Piggish adj. piggishly adv. piggishness n. piglet n.piglike adj. pigling n. [ME pigge f. OE pigga (unrecorded)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mẫu hình con vật
Giải thích EN: Any of various materials or devices thought to resemble the common animal in some way, as in shape or appearance; specific uses include:a brush, blade, or swab that is forced through a pipe or duct to clean it..
Giải thích VN: Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng: trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ