-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">houst</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 45: Dòng 42: *Ving: [[hosting]]*Ving: [[hosting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiếp đãi=====+ === Xây dựng===+ =====tiếp đãi=====::[[host]] [[computer]]::[[host]] [[computer]]- ::máytoán tiếp đãi+ ::máy chủ::[[host]] [[system]]::[[host]] [[system]]- ::hệtiếp đãi+ ::hệ thống chủ- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chấtchủ=====+ - == Điện tử & viễn thông==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất chủ=====- =====hệchủ=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====hệ chủ=====+ === Điện lạnh===+ =====tinh thể chủ=====- == Điện lạnh==+ =====tinh thể gốc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====tinh thểchủ=====+ =====chính=====- + - =====tinh thể gốc=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chính=====+ ::[[host]] [[computer]]::[[host]] [[computer]]::máy tính chính::máy tính chínhDòng 75: Dòng 67: ::[[host]] [[system]]::[[host]] [[system]]::hệ chính::hệ chính- =====chủ=====+ =====chủ=====- =====cơ sở=====+ =====cơ sở=====- =====gốc=====+ =====gốc=====- =====máy chủ=====+ =====máy chủ=====''Giải thích VN'': Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.''Giải thích VN'': Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.- =====máy tính chủ=====+ =====máy tính chủ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====bên chủ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====bên chủ=====+ =====noun=====- + :[[anchor]] , [[anchor person]] , [[emcee]] , [[entertainer]] , [[innkeeper]] , [[keeper]] , [[manager]] , [[moderator]] , [[owner]] , [[person of the house]] , [[presenter]] , [[proprietor]] , [[army]] , [[array]] , [[cloud]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[drove]] , [[flock]] , [[gathering]] , [[horde]] , [[legion]] , [[multitude]] , [[myriad]] , [[rout]] , [[score]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[mass]] , [[mob]] , [[ruck]] , [[amphitryon]] , [[hotel-keeper]] , [[landlord]] , [[legion]]. associated word: xenial , [[publican]] , [[server]]- === Nguồn khác ===+ =====verb=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=host host] : Corporateinformation+ :[[do the honors]] , [[introduce]] , [[pick up the check]] , [[present]] , [[receive]] , [[spread oneself]] , [[throw a party]] , [[treat]] , [[wine and dine ]]* , [[army]] , [[assemblage]] , [[company]] , [[crowd]] , [[emcee]] , [[entertainer]] , [[flock]] , [[guest]] , [[horde]] , [[hostess]] , [[innkeeper]] , [[interviewer]] , [[landlord]] , [[legion]] , [[manager]] , [[multitude]] , [[myriad]] , [[owner]] , [[proprietor]] , [[swarm]] , [[throng]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[guest]] , [[visitor]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Hostess, innkeeper,hotelier, hotel-keeper,hotelman,landlordor landlady,manager or manageress, proprietor orproprietress,Britpublican: As host,it is my responsibilityto greet the guests.=====+ - + - =====Entertainer,master or mistress ofceremonies, emcee,MC,announcer,Brit presenter,compŠre,UStummler: For twenty years he has been the host of popular TVquiz shows.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Entertain, act or play the host or hostess, have: Shehosts a dinner-party for close friends every Wednesday.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy chủ
Giải thích VN: Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchor , anchor person , emcee , entertainer , innkeeper , keeper , manager , moderator , owner , person of the house , presenter , proprietor , army , array , cloud , crowd , crush , drove , flock , gathering , horde , legion , multitude , myriad , rout , score , swarm , throng , mass , mob , ruck , amphitryon , hotel-keeper , landlord , legion. associated word: xenial , publican , server
verb
- do the honors , introduce , pick up the check , present , receive , spread oneself , throw a party , treat , wine and dine * , army , assemblage , company , crowd , emcee , entertainer , flock , guest , horde , hostess , innkeeper , interviewer , landlord , legion , manager , multitude , myriad , owner , proprietor , swarm , throng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
